1. Giới thiệu về bioceramic
Trong vài thập kỷ qua, rất nhiều thay đổi đã được đưa ra trong nội nha. Những điều quan trọng nhất là giới thiệu các quy trình sử dụng kính hiển vi và ánh sáng cho phép quan sát tốt hơn, sử dụng sóng siêu âm và giới thiệu khoáng chất trioxide tổng hợp (MTA) hay bioceramic cho các quy trình khác nhau trong nội nha.

Do đó, các tính chất quan trọng nhất của MTA có thể được ghi nhận là tính chất hóa học cụ thể của nó, tính chất hydrat hóa và cứng trong nước. Kể từ khi các hạn chế về bằng sáng chế hết hạn, một số vật liệu có tính chất hóa học tương tự đã được đưa vào thực hành lâm sàng. Những vật liệu này và danh pháp sẽ được thảo luận.
*(by ChatGPT)
Xi măng Portland được sử dụng trong nha khoa tương tự như xi măng được sử dụng trong ngành xây dựng, nhưng với một số sửa đổi để cải thiện khả năng tương thích sinh học và các đặc tính xử lý của nó. Thành phần chính của xi măng Portland dùng trong nha khoa bao gồm:
1. Clinker: Đây là thành phần chính của xi măng Portland và được làm từ hỗn hợp các nguyên liệu thô như đá vôi, đất sét và quặng sắt. Clinker được nghiền thành bột mịn sau đó trộn với thạch cao để tạo thành xi măng.
2. Thạch cao: Được thêm vào để điều chỉnh thời gian đông kết của xi măng và ngăn không cho xi măng cứng lại quá nhanh.
3. Canxi Aluminat: Chất này được thêm vào để cải thiện đặc tính xử lý của xi măng và giúp trộn dễ dàng hơn.
4. Tricalcium Silicat: Chất này được thêm vào để cải thiện độ bền của xi măng và làm cho xi măng có khả năng chống mài mòn tốt hơn.
5. Dicalcium Silicate: Chất này được thêm vào để giúp xi măng đông kết nhanh hơn.
6. Tricalcium Aluminate: Chất này được thêm vào để cải thiện thời gian ninh kết ban đầu của xi măng.
7. Oxit sắt: Chất này được thêm vào để tạo cho xi măng có màu xám đặc trưng.
Ngoài các thành phần chính này, xi măng Portland được sử dụng trong nha khoa cũng có thể chứa các chất phụ gia khác để cải thiện khả năng tương thích sinh học và độ cản quang của nó, chẳng hạn như oxit zirconium, oxit bismuth và bari sulfat. Các chất phụ gia này giúp xi măng nhìn thấy rõ hơn trên tia X và giảm nguy cơ phản ứng bất lợi hoặc độc tính.
2. Phân loại xi măng cứng trong nước
Xi măng cứng trong nước trong thực hành lâm sàng không còn là hỗn hợp đơn giản của xi măng Portland và chất cản quang bismuth oxit. Đã có những sửa đổi đáng kể về vật liệu và do đó cần phải phân loại. Xi măng cứng trong nước có thể được phân loại tùy theo mục đích sử dụng. Sự phân loại này được thể hiện trong Bảng 1. Nó rất hữu ích cho các bác sĩ lâm sàng vì nó hướng dẫn người dùng về môi trường sử dụng vật liệu và tiêu chuẩn cụ thể mà vật liệu tuân thủ.

Một phân loại khác liên quan đến tính chất hóa học. Công thức MTA ban đầu có nền xi măng Portland cản quang trộn với nước. Hình 1 cho thấy các thành phần khác nhau của các hệ thống và điều này có thể giúp phân loại các vật liệu dựa trên thành phần hóa học của chúng. Bốn thành phần chính của xi măng cứng trong nước là xi măng, chất cản quang, chất mang (vehicle) và chất phụ gia. Các biến thể của các thành phần này tạo ra các loại xi măng cứng trong nước khác nhau.


Loại 1 bao gồm tất cả các vật liệu nền xi măng Portland có thể có hoặc không cản quang, không bao gồm các chất phụ gia và được trộn với nước. MTA là vật liệu Loại 1, với ProRoot MTA (Dentsply, Tulsa, OK, USA) là điển hình. Xi măng Portland không cản quang, là loại xi măng y tế (Medcem, Viên, Áo), cũng là xi măng loại 1. Hầu hết các nhãn hiệu khác đều có phụ gia, do đó được phân loại là xi măng loại 2. Các chất phụ gia này nhằm mục đích:
- tăng cường giải phóng sớm canxi hydroxit như canxi oxit trong MTA Angelus (Angelus, Londrina, Brazil)
- tăng hoạt tính sinh học như bổ sung hydroxyapatite trong Bio MTA+ của Cerkamed (Cerkamed, Stalowa Wola, Ba Lan)
- tăng hiệu suất cơ học và thời gian đông kết (như canxi cacbonat làm chất độn và canxi clorua làm chất xúc tác trong MM-MTA (Coltene Micro-Mega, Besancon, France).
Việc thay thế nước bằng các chất mang là xi măng loại 3. Chúng bao gồm Endoseal (Gangwon-do, Hàn Quốc) và các vật liệu trộn sẵn tương tự. Sự đông kết của các loại xi măng này phụ thuộc vào sự hấp thụ chất lỏng từ môi trường xung quanh. MTA Fillapex chủ yếu bao gồm nhựa salicylate, và TheraCal có một ma trận nhựa ưa nước có thể quang trùng hợp, do đó vẫn còn tranh cãi liệu những vật liệu này có thể được phân loại là xi măng cứng trong nước hay không.
Vật liệu Loại 4 (Biodentine, Septodont, SaintMaur-des-Fosses, Pháp; BioAggregate, BioCeramix inc., Vancouver, Canada) và Loại 5 (TotalFill, FKG, La Chaux-de-Fonds, Thụy Sĩ) đều có nền tricalcium silicate. Vật liệu Loại 4 được trộn với nước trong khi Loại 5 được gọi là vật liệu trộn sẵn. Thuật ngữ trộn sẵn là một cách gọi sai vì thành phần thiết yếu cần thiết cho quá trình hydrat hóa bị thiếu. Để được trộn, vật liệu cần phải có tất cả các thành phần và sự đông kết bị chặn bởi chất chặn hydrat hóa, nhưng điều này không có ở vật liệu Loại 5.
Mục tiêu chính của việc dùng các vật liệu tricalcium silicate là loại bỏ xi măng Portland. Việc sử dụng các loại xi măng thay thế cho xi măng Portland bắt nguồn từ những lo ngại về sự hiện diện của nhôm và các nguyên tố vi lượng như crom, asen và chì trong xi măng Portland. Việc sử dụng tricalcium silicate thay thế cho xi măng Portland đã được cấp bằng sáng chế bởi BioCeramix Inc (Vancouver, Canada), trong đó công thức không chứa nhôm được đề cập trong đơn xin cấp bằng sáng chế 7553362 của họ vào năm 2006. Công thức ban đầu là BioAggregate (BioCeramix Inc., Vancouver, Canada) được trình bày dưới dạng bột trộn với chất lỏng, do đó được coi là xi măng Loại 4. Một mối quan tâm khác với việc sử dụng xi măng gốc xi măng Portland là các nguyên tố vi lượng ở mức cao hơn tiêu chuẩn ISO so với xi măng gốc nước. Tiêu chuẩn này chỉ quy định các mức arsen, chì đối với xi măng kẽm phốt phát và polycacboxylat và chì đối với xi măng glass ionomer. Mức độ crom cũng được chứng minh là tăng lên. Mặc dù asen và chì cao hơn tiêu chuẩn ISO, nhưng leachate chỉ cho thấy lượng nguyên tố nặng ở mức tối thiểu. Đối với nhôm, vết kim loại nặng được phát hiện trong não và thận của động vật thử nghiệm, do đó có thể là một nguyên nhân gây lo ngại.
Bên cạnh việc thay thế xi măng Portland, cả BioCeramix Inc. và bằng sáng chế Septodont đều sử dụng các chất phụ gia để tăng cường các đặc tính của vật liệu. Trong bằng sáng chế của BioCeramix Inc., canxi photphat monobasic được thêm vào trong khi bằng sáng chế Septodont, các đặc tính được thay đổi bằng cách bổ sung canxi cacbonat, một polyme hòa tan trong nước và canxi clorua. Đối với cả hai loại vật liệu, radiopacifier (một vật liệu có độ tương phản mật độ điện tử cao hơn so với vật liệu xung quanh để nó hấp thụ năng lượng tia X) là một giải pháp thay thế cho oxit bismuth. Các phiên bản trộn sẵn của vật liệu BioCeramix Inc. đã được cấp bằng sáng chế sau đó. Những vật liệu này hiện được bán trên thị trường với tên gọi EndoSequence BC (Brasseler, Savannah AU, USA), TotalFill (FKG, La Chauxde-Fonds, Thụy Sĩ) và iRoot (BioCeramix Inc., Vancouver, Canada). Mặc dù chúng có các nhãn khác nhau nhưng chúng là cùng một vật liệu.
Tự học RHM
Website: https://tuhocrhm.com/
Facebook: https://www.facebook.com/tuhocrhm
Instagram: https://www.instagram.com/tuhocrhm/
3. Bioceramic và xi măng Calcium Silicate cứng trong nước
Có một số nhầm lẫn về vật liệu nào có thể được phân loại là bioceramic. Bioceramic là định nghĩa rộng hơn của tất cả các loại xi măng canxi silicat cứng trong nước. Tuy nhiên, bài báo đầu tiên đề cập đến bioceramic trong nội nha là BioAggregate (BioCeramix Inc, Vancouver, Canada). Bằng sáng chế cũng đề cập rằng, phát minh này là bioceramic, và thuật ngữ này đề cập đến một loại vật liệu mới có nền tricalcium. Các bài báo đầu tiên mô tả việc sử dụng bioceramic trong lâm sàng đề cập đến các loại vật liệu tương tự (có nền tricalcium). Do đó, có thể kết luận rằng thuật ngữ mới được tạo ra để phân biệt xi măng nền tricalcium silicate với xi măng có nền xi măng Portland, và cho rằng bioceramic tinh khiết hơn và có hoạt tính sinh học hơn.
4. Dạng lâm sàng
Bên cạnh việc có các thành phần hóa học riêng biệt, xi măng có nền canxi silicat cứng trong nước cũng được cung cấp dưới nhiều hình thức trình bày khác nhau như trong Hình 2. Điều này giúp tăng cường các phương pháp trộn và phân phối vật liệu trong thực hành lâm sàng.

5. Kết Luận

Cảm ơn admin ạ.
Hì, mọi người đọc thấy có ích là đc rồi ^^