1. Giới thiệu
Trước khi giới thiệu khoáng chất trioxide tổng hợp (MTA), tỷ lệ thành công của sửa chữa lỗ thủng tương đối thấp, do tính tương thích sinh học kém, khả năng bịt kín kém, độc tính tế bào cao và đặc tính kỵ nước của vật liệu được sử dụng. MTA đã thay đổi các tiêu chuẩn hiện có trong quản lý các biến chứng nội nha, điều trị tủy sống và các thủ thuật nội nha tái tạo. Tuy nhiên, MTA có một số hạn chế, chẳng hạn như các vấn đề về pha trộn, thời gian đông kết lâu, đặc điểm xử lý khó và phân phối vật liệu phức tạp, đổi màu cấu trúc răng và sự hiện diện của các nguyên tố độc hại, khiến việc sử dụng vật liệu này trở nên khó khăn. Trong thập kỷ qua, các vật liệu gốc canxi silicat cứng trong nước (bioceramic) đã được sửa đổi để sử dụng làm sealer ống tủy, chất độn hoặc vật liệu sửa chữa chân răng.
Các sửa đổi của MTA ban đầu đã cải thiện các đặc tính hóa lý, sinh học và tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng lâm sàng. Các vật liệu hiện có sẵn được ra mắt dưới dạng paste có thể chảy được hoặc vật liệu đồng nhất dạng solid-putty. Các đặc tính sinh học chính của các vật liệu này khá giống nhau, trong khi sự khác biệt chính liên quan đến các đặc tính xử lý và chỉ định sử dụng.
2. Vật liệu điều trị biến chứng nội nha

2.1. iRoot®BP, EndoSequence® BC RRM™, and TotalFill® BC RRM™ Paste
iRoot®BP, EndoSequence® BC RRM™, và TotalFill® BC RRM™ là những vật liệu gốc canxi silicat cứng trong nước trộn sẵn dạng paste được phát triển cho các ứng dụng phẫu thuật và sửa chữa chân răng (Hình. 1a). Những vật liệu này được bán dưới các nhãn hiệu khác nhau; tuy nhiên, chúng có thành phần hóa học giống hệt nhau, sở hữu các đặc tính vật lý, sinh học, đặc điểm xử lý giống nhau và có hiệu quả lâm sàng như nhau. Vật liệu không co lại trong môi trường ẩm, là vật liệu cản quang, không chứa nhôm và có nền là thành phần canxi silicat, đòi hỏi phải có nước để đông và cứng lại. Sự khác biệt chính giữa paste RRM và sealer BC là paste RRM chứa nhiều hạt độn hơn, nhớt hơn và có chất cản quang khác nhau.
Những vật liệu này có sẵn dưới dạng paste sửa chữa chân răng trong ống tiêm được trộn sẵn. Ống tiêm được trộn sẵn cũng có các đầu ống linh hoạt trong ống tủy tạo điều kiện thuận lợi cho việc đặt ống tiêm trong các tình huống lâm sàng. Theo hướng dẫn của nhà sản xuất, chúng có thời gian làm việc là 30 phút và phản ứng đông kết bắt đầu bởi độ ẩm, với sự đông kết sau cùng đạt được trong khoảng 4 giờ và rất phụ thuộc vào độ ẩm bên trong ống tủy. Độ ẩm cần thiết để hoàn thành phản ứng đông kết tự nhiên có trong các ống ngà. Do đó, không cần bổ sung độ ẩm trong ống tủy trước khi đặt các vật liệu này; tuy nhiên, không nên làm khô ống tủy quá mức (ví dụ, sử dụng alcol). Các chỉ định sử dụng bao gồm sửa chữa lỗ thủng chân răng, sửa chữa sự tiêu chân răng, trám ngược, tạo chóp và che tủy.
2.2. iRoot®BP Plus, EndoSequence® BC RRM™, and TotalFill® BC RRM™ Putty
Tất cả những vật liệu này đều là vật liệu dạng putty trộn sẵn cứng trong nước màu trắng, thuận tiện, sử dụng được ngay được phát triển để sửa chữa vĩnh viễn các lỗ thủng, tiêu chân, tạo chóp và trám ngược. Vật liệu có dạng putty cô đặc trộn sẵn; chúng dày hơn một chút và dễ dát mỏng hơn paste RRM.
Theo công thức ban đầu, vật liệu putty là vật liệu cản quang và không chứa nhôm, cần có nước để đông cứng. Vật liệu không co lại trong quá trình đông và thể hiện tính chất vật lý tuyệt vời.
Các thành phần vô cơ chính của chúng bao gồm C3S, C2S và canxi phốt phát. Bởi vì các vật liệu được trộn sẵn với chất mang không chứa nước nhưng có thể trộn lẫn với nước nên chúng không đông trong quá trình bảo quản và chỉ cứng lại khi tiếp xúc với môi trường ẩm. Tương tự như paste, thời gian làm việc của RRM Putty là hơn 30 phút và thời gian đông kết là 4 giờ. EndoSequence® BC RRM™ và TotalFill® BC RRM™ Putty được đóng gói trong lọ trộn sẵn (Hình 1b), trong khi iRoot®BP Plus có thể được đóng gói trong lọ hoặc ống tiêm (Hình 2a).


2.3. iRoot®FS, EndoSequence® BC RRM™, and TotalFill® BC RRM™ Fast Set Putty
Theo công thức ban đầu, những vật liệu này có thể sử dụng ngay và EndoSequence® BC RRM™ và TotalFill® BC RRM™ được đóng gói trong ống tiêm Sanidose™ (Hình 1c). Tính đồng nhất lý tưởng, dễ dát mỏng và dễ thao tác làm cho các vật liệu này có thể sử dụng được cho các ứng dụng lâm sàng khác nhau. Ưu điểm lâm sàng chính là khả năng tương thích sinh học, hoạt tính sinh học và khả năng tạo xương cao. Putty đông cứng nhanh có hoạt tính kháng khuẩn, độ kiềm cao (lên đến 12 pH) ưa nước và không gây đổi màu đáng kể cho mô cứng của răng.
2.4. Well-Root™ PT
Well-Root™ PT (Vericom, Gangwon-Do, Hàn Quốc) (Hình 2b) là một loại paste bioceramic, trộn sẵn, sử dụng được ngay được phát triển để che tủy, sửa chữa ống tủy răng vĩnh viễn và các ứng dụng phẫu thuật. Nó là một vật liệu không hòa tan và cản quang có nền là thành phần canxi aluminosilicate, đòi hỏi phải có nước để đông. Well-Root™ PT không co lại trong quá trình đông kết và thể hiện các đặc tính vật lý và sinh học tuyệt vời. Người ta đã chứng minh rằng vật liệu không tạo ra phản ứng viêm, thúc đẩy quá trình khoáng hóa và thể hiện hoạt tính sinh học. Một số nghiên cứu sử dụng vi phân tích EDS, trong số các nguyên tố khác, đã phát hiện ra các đỉnh của natri, magiê, nhôm và titan trong vật liệu. Tuy nhiên, ý nghĩa lâm sàng của kim loại nặng chứa trong Well-Root cần được nghiên cứu. WellRoot™ PT được cung cấp dưới dạng gói viên nang 10 × 0,25 g và có thể được đưa đến vùng làm việc bằng súng đặc biệt (Hình 2b).
2.5. Biodentine®
Biodentine® được sản xuất bởi Septodont (Saint-Maur-de-Fosses Cedex, Pháp) và bao gồm tricalcium silicate, canxi cacbonat và zirconium oxide làm chất cản quang, trong khi dạng lỏng của nó chứa canxi clorua làm chất tăng tốc đông kết và giảm nước. Biodentine® đã được tung ra thị trường như một chất thay thế ngà răng có hoạt tính sinh học với các tính chất cơ học tương tự như ngà răng nguyên vẹn và có thể thay thế cả ở thân răng và chân răng.


Theo nhà sản xuất, thời gian đông của vật liệu ban đầu là 12 phút và ngắn hơn nhiều so với MTA. Từ quan điểm lâm sàng, điều rất quan trọng là phải cách ly vùng làm việc trong quá trình đặt Biodentine® đúng cách trong 12 phút này, vì nước hoặc chất lỏng nhiễm bẩn làm chậm quá trình đông kết của vật liệu. Người ta đã khẳng định rằng vật liệu đông kết nhanh hơn có liên quan đến kích thước nhỏ hơn của các hạt bột và sau đó là diện tích phản ứng lớn hơn. Trong khi đó, canxi clorua trong chất lỏng là chất xúc tác mạnh cho phản ứng đông kết trong Biodentine®, trong khi sự có mặt của bột canxi cacbonat làm tăng phản ứng hydrat hóa của vật liệu. Polyme hòa tan trong nước đóng một vai trò thiết yếu để tăng mật độ bột, vì lượng nước nhỏ hơn là cần thiết để đạt được tính nhất quán hóa dẻo của vật liệu. Cuối cùng, trong Biodentine®, oxit zirconium được thêm vào dưới dạng chất cản quang và đây là một điểm khác biệt quan trọng khác với MTA (độ cản quang được tạo ra bởi bismuth oxit).
3. Vật liệu tạm trong ống tủy có nền bioceramic
Các vật liệu dạng thuốc (dressing materials) gốc kháng khuẩn tạm thời được sử dụng rộng rãi trong quá trình điều trị nội nha cho răng bị hoại tử tủy và viêm nha chu quanh chóp cũng như kiểm soát các biến chứng nội nha. Canxi hydroxit được sử dụng để khử trùng ống tủy tối đa. BIO-C® TEMP là paste gốc bioceramic đầu tiên để băng trong ống tủy (Hình 4). Theo nhà sản xuất, vật liệu này được khuyến nghị sử dụng để thay thế cho băng canxi hydroxit thông thường. Các chỉ định sử dụng là băng trong ống tủy để điều trị nội nha ở răng bị hoại tử tủy và nội nha lại—băng ống nội tủy ở răng có lỗ thủng, tiêu bên ngoài và bên trong, trước khi sử dụng vật liệu sửa chữa chân răng—cho quy trình tạo chóp.

Thành phần của vật liệu là canxi silicat, canxi aluminat, canxi oxit, canxi tungstat và titan oxit. Vật liệu này tương thích sinh học và có thể sử dụng ngay, có độ kiềm cao (pH là 12 ± 1) và độ cản quang (9 mm của nhôm). Paste được đưa vào ống tiêm 0,5 g và có thể được đưa vào ống tủy thông qua canulla bằng nhựa, được gắn vào ống tiêm giống như phần lớn các vật liệu bioceramic trộn sẵn. Trước khi sử dụng, ống tủy nên được rửa sạch bằng các quy trình tiêu chuẩn và làm khô bằng các cone giấy. Nên loại bỏ vật liệu ở đầu ống tiêm, vì nó có thể hơi cứng. Sau khi kết nối đầu tip với ống tiêm, đầu này phải được đưa vào cách chiều dài làm việc tối đa 1–2 mm. BIO-C® TEMP nên được dùng thông qua việc rút dần ống tiêm để làm đầy hoàn toàn các ống tủy. Bất kỳ phần paste thừa nào nên được lấy ra khỏi buồng tủy và đặt vật liệu trám tạm vào lỗ mở tủy. Việc loại bỏ BIO-C® TEMP lần cuối trước khi trám bít ống tủy nên được thực hiện bằng cách sử dụng dung dịch natri hypochlorite và EDTA 17%, được khuyến nghị kích hoạt bằng đầu siêu âm trong ba chu kỳ 10 giây.
Cần lưu ý rằng sản phẩm rất nhạy cảm với độ ẩm, vì vậy bao bì phải được đóng đúng cách với áp suất phù hợp để tránh bị khô. Paste không nên được lưu trữ trong tủ lạnh. Theo nhà sản xuất, paste có thể dễ dàng rửa sạch khỏi ống tủy và không cần rửa bổ sung bằng axit xitric. Đó là ưu điểm so với canxi hydroxit thông thường – rất khó lấy ra khỏi hệ thống ống tủy.
4. Quy trình tạo chóp với bioceramic
Quy trình tạo chóp được thực hiện khi tủy (của răng có chân phát triển không đầy đủ) bị hoại tử và các quy trình điều trị tái sinh không được chỉ định hoặc không thể thực hiện được. Các vấn đề chính mà răng vĩnh viễn chưa trưởng thành gặp phải là các quy trình làm sạch, tạo hình và trám bít phức tạp do thành chân răng mỏng và thiếu hàng rào chóp. Thành của chân chưa phát triển thường mỏng và rất dễ bị đứt gãy; do đó, chuẩn bị cơ học nên được thực hiện bằng các kỹ thuật xâm lấn tối thiểu. Trong khi đó, có nguy cơ cao đẩy chất bơm rửa và vật liệu trám bít vào mô quanh chóp vì không có hàng rào khoáng hóa ở chóp (Hình 5a).

Canxi hydroxit là vật liệu được lựa chọn cho quy trình tạo chóp trong nhiều lần hẹn trong vài thập kỷ với tỷ lệ thành công chấp nhận được. Tuy nhiên, việc trám bít cổ răng bị tổn thương giữa các lần thăm khám và khả năng tái nhiễm, cũng như tăng nguy cơ gãy chân răng và thân răng, là những mối lo ngại chính về mặt lâm sàng, làm giảm tỷ lệ thành công của việc tạo chóp. Vì những lý do này, kỹ thuật tạo chóp một hoặc hai lần hẹn, sử dụng MTA đã được giới thiệu và sử dụng rộng rãi trong nhiều năm với tỷ lệ thành công lâm sàng rất cao. Tuy nhiên, những hạn chế của việc trộn và đông cứng, thời gian đông kết lâu, đặc điểm xử lý khó khăn và việc đưa vật liệu phức tạp, sự đổi màu của mô cứng của răng và sự hiện diện của các yếu tố độc hại khiến việc sử dụng vật liệu này trở nên khó khăn đối với nhiều bác sĩ lâm sàng.
Trong thập kỷ qua, các vật liệu gốc canxi silicat cứng trong nước đã được sử dụng cho các quy trình tạo chóp với thành công ngang bằng với MTA ban đầu. Các đặc tính hóa lý và sinh học được cải thiện, khả năng ứng dụng lâm sàng dễ dàng hơn và không ảnh hưởng đến màu sắc của mô cứng của răng làm cho những vật liệu này vượt trội so với MTA gốc xi măng Portland. Các vật liệu gốc canxi silicat cứng trong nước bán rắn như Biodentine®, iRoot®BP Plus, EndoSequence® BC RRM™ và TotalFill® BC RRM™ Putty đã được sử dụng làm nút bịt chóp trong việc quản lý các chóp mở. Quy trình lâm sàng rất giống với kỹ thuật khi MTA được sử dụng làm nút bịt chóp. Tuy nhiên, trước khi đặt vật liệu, bác sĩ lâm sàng nên xem xét kỹ thuật trám bít. Những vật liệu này có thể được sử dụng giống như nút 4–6 mm ở chóp; toàn bộ ống tủy cho đến miệng lỗ có thể được lấp đầy, hoặc toàn bộ ống tủy và thân răng mở tủy có thể được lấp đầy và phục hồi. Nếu lỗ mở tủy được lấp đầy, các vật liệu này được sử dụng như một chất thay thế ngà răng, với hy vọng củng cố thân răng và chân răng. Người ta đã chứng minh rằng việc trám bít ống tủy hoàn chỉnh và lỗ mở tủy bằng Biodentine®, như một chất thay thế ngà răng, đã làm tăng khả năng chống gãy của răng, thời gian tồn tại và tỷ lệ sống sót.
Do lỗ chóp rộng, quy trình tạo chóp thường yêu cầu đặt chất nền hoặc hàng rào chóp, để ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự đẩy ra ngoài của vật liệu (Hình 5b). Mặc dù các đặc tính sinh học tuyệt vời và khả năng tương thích sinh học của những vật liệu này, việc đẩy chúng quá chóp không được khuyến khích và nên tránh. Một số vật liệu đã được khuyến nghị sử dụng làm lưới; tuy nhiên, miếng bọt biển cầm máu hoặc collagen là phổ biến nhất (Hình 5c). Các vật liệu lưới có thể được đưa đến vùng chóp-quanh chóp thông qua ống tủy đã chuẩn bị bằng cách sử dụng gutta-percha với lực nén nhẹ về phía chóp. Những vật liệu này được các mô quanh chóp dung nạp rất tốt và tiêu trong vòng vài ngày. Chúng không chỉ hoạt động như một rào cản cơ học mà còn kiểm soát độ ẩm, vì chúng bảo vệ các vật liệu gốc canxi silicat cứng trong nước khỏi bị nhiễm bẩn bởi dịch mô hoặc máu và có thể bị rửa trôi.
Sau khi cô lập răng bằng đê cao su và lỗ mở tủy, ống tủy được sửa soạn bằng dụng cụ nội nha và chất bơm rửa thích hợp (Hình 6a). Sau khi chuẩn bị, ống tủy nên được làm khô bằng giấy; tuy nhiên, nên tránh làm khô quá mức. Hàng rào ma trận phía chóp, sử dụng collagen nên được đặt như mô tả (Hình 6b). Nếu vật liệu được sử dụng làm nút bịt chóp yêu cầu trộn trước khi sử dụng (ví dụ: Biodentine®), thì việc này nên được thực hiện theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Không cần chuẩn bị cụ thể cho vật liệu gốc canxi silicat cứng trong nước loại paste trộn sẵn. Vật liệu được đưa vào ống tủy bằng dụng cụ phù hợp và được nén nhẹ nhàng bằng cây nhồi (Hình 6c). Rung vật liệu bằng sóng âm hoặc siêu âm gián tiếp đã được khuyến nghị để giảm độ xốp và tăng khả năng bịt kín của vật liệu. Tuy nhiên, thiếu nền tảng khoa học vững chắc và đầy đủ để hỗ trợ khuyến nghị này. Nên chụp X-quang sau quy trình để kiểm tra xem vật liệu có đồng nhất và được định vị chính xác hay không. Nếu phát hiện khoảng trống trong vật liệu hoặc độ dài không đủ của nút chóp, nên nén thêm và chụp X-quang mới.

Gần đây, vật liệu putty cứng nhanh Loại 5 như iRoot®FS, EndoSequence® BC RRM™ và TotalFill® BC RRM™ Fast Set Putty đã được giới thiệu và sử dụng thành công làm nút bịt chóp trong quy trình tạo chóp. Thời gian đông kết ngắn cho phép hoàn thành quy trình điều trị trong một lần thăm khám, điều này thuận lợi hơn so với các vật liệu putty thông thường và khá giống với quy trình sử dụng Biodentine®.
Nếu vật liệu gốc canxi silicat cứng trong nước được sử dụng chỉ như nút bịt chóp, thì phần còn lại của ống tủy nên được trám bít bằng gutta-percha nhựa nhiệt dẻo và sealer. Thông thường, nó được thực hiện trong lần thăm khám tiếp theo, vì thời gian đông kết lâu của vật liệu không cho phép hoàn thành toàn bộ quy trình tạo chóp trong một lần hẹn. Sau khi đặt nút chóp lần đầu, khoảng trống ống tủy có thể được lấp đầy bằng paste canxi hydroxit dạng tiêm, và nên đặt vật liệu trám tạm. Trong lần thăm khám thứ hai, răng được mở lại trong điều kiện vô trùng, và ống tủy được trám bít lại bằng gutta-percha và sealer (Hình 6d).
Thân răng nên được phục hồi bằng phục hồi vĩnh viễn. Nếu toàn bộ ống tủy đã bịt kín bằng vật liệu gốc canxi silicat cứng trong nước, chỉ cần cách ly đường vào nội nha bằng vật liệu trám tạm ở lần hẹn đầu tiên, và phục hồi sau cùng được đặt trong lần khám thứ hai.
Như đã đề cập trước đó, để tối đa hóa khả năng gia cố của vật liệu gốc canxi silicat cứng trong nước và thay thế ngà chân răng, cổ răng và thân răng, nên sử dụng Biodentine® hoặc RRM loại putty để lấp đầy toàn bộ ống tủy của chân răng chưa phát triển, cũng như toàn bộ đường vào nội nha. Một vài milimet bề mặt của vật liệu gốc canxi silicat cứng trong nước đã định hình có thể được thay thế bằng composite sau 3–6 tháng trong cuộc hẹn tái khám (Hình 7). Mặc dù thực tế là ống tủy của những chân răng chưa phát triển thường rất rộng và phần chóp của ống tủy có thể dễ dàng tiếp cận nhưng một số tình huống lâm sàng vẫn có thể là thách thức. Những khó khăn đó thường liên quan đến răng nhiều chân với độ cong đáng kể. Trong những tình huống này, các vật liệu sửa chữa chân răng dạng paste như iRoot®BP, EndoSequence® BC RRM™ và TotalFill® BC RRM™ Paste có thể được sử dụng thành công cùng với kỹ thuật tiêm. Những vật liệu này có thể được sử dụng trong quy trình tạo chóp hai lần hẹn như một nút bịt chóp 4–6 mm, sau đó trám bít ống tủy bằng gutta-percha và sealer (Hình 8). Ngoài ra, các paste RRM này có thể được sử dụng cho quy trình tạo chóp một lần, khi toàn bộ ống tủy được lấp đầy bằng paste ngang mức lỗ tủy (Hình 9). Đối với cả hai kỹ thuật, các bước lâm sàng của cách ly, làm sạch-tạo hình cũng như phục hồi thân răng sau cùng đều giống khi sử dụng vật liệu dạng putty và đã được mô tả ở trên.



5. Sửa chữa lỗ thủng với bioceramic
Các lỗi do bác sĩ điều trị, chẳng hạn như lệch ống tủy, tạo gờ, zipping và các lỗi khác, có thể dẫn đến thủng chân răng không kiểm soát được. Nguy cơ thủng tăng lên đáng kể trong quá trình điều trị lại nội nha. Thấy được vùng thủng là yếu tố rất quan trọng dẫn đến thành công của ca điều trị; tuy nhiên, việc quan sát trực tiếp các lỗ thủng ở đoạn cong của ống tủy bị hạn chế ngay cả khi sử dụng kính hiển vi nha khoa. Nó dẫn đến việc đưa vật liệu sửa chữa phức tạp, thiếu kiểm soát thích hợp trong quá trình nén và hậu quả là trám bít chóp kém.

5.1. Định nghĩa, bệnh căn và biểu hiện lâm sàng
Lỗ thủng được định nghĩa là sự thông giữa hệ thống ống tủy và mô nha chu. Chúng có thể được gây ra bởi quá trình bệnh lý, như sâu răng hoặc tiêu chân, hoặc có thể được tạo ra do điều trị nội nha, đặc biệt là điều trị lại (zip, strip, thủng vùng chẽ) cũng như trong quá trình phục hồi răng đã điều trị nội nha. Người ta đã chứng minh rằng 53% các lỗ thủng xảy ra trong quá trình phục hình và 47% trong các thủ thuật điều trị nội nha. Khi lỗ thủng xảy ra, phản ứng viêm trong mô nha chu bắt đầu và tiến triển nếu lỗ thủng không được kiểm soát bằng vật liệu tương hợp sinh học. Tình trạng viêm gây ra bởi cả chấn thương cơ học với dụng cụ nội nha hoặc mũi khoan và đẩy các mảnh vụn, vi sinh vật và các sản phẩm phụ của chúng đến vị trí thủng.
Người ta đã kết luận rằng lỗ thủng nên được trám ngay sau khi xác định vì việc trám bít chậm có liên quan trực tiếp đến tiên lượng xấu hơn hoặc thậm chí là mất răng. Đôi khi, việc điều trị các lỗ thủng đòi hỏi một cách tiếp cận đa ngành—các thủ thuật không phẫu thuật và phẫu thuật đều được yêu cầu. Từ quan điểm lâm sàng, mức độ, vị trí, kích thước-hình dạng và thời gian xảy ra lỗ thủng là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến phương pháp điều trị và kết quả.
Các lỗ thủng có thể xảy ra ở tất cả đoạn 1/3 chân răng, trong khi các lỗ thủng ở chóp và giữa chân răng có tiên lượng tốt hơn so với các lỗ thủng ở thân răng hoặc vùng chẽ.
Việc xác định lỗ thủng có thể rất thay đổi. Chúng có thể nằm ở mặt ngoài hoặc mặt trong, mặt gần hoặc mặt xa của chân răng. Người ta đã kết luận rằng chất lượng trám kín chủ yếu phụ thuộc vào kích thước và hình dạng của lỗ thủng – kích thước lỗ thủng càng lớn thì diện tích mô nha chu lộ ra càng lớn. Thông thường, các lỗ bên hoặc lỗ vùng chẽ có hình bầu dục hoặc hình elip khi chúng được tạo ra bằng mũi khoan hoặc dụng cụ nội nha xuyên qua ngà. Cấu hình mặt cắt ngang và kích thước của các lỗ thủng ở chóp liên quan đến quá trình lệch chóp, tạo gờ và dùng dụng cụ quá mức ở chân răng cong là không thể đoán trước. Chúng có thể thay đổi đáng kể, tùy thuộc vào chiều dài chân răng, bán kính và mức độ cong (Hình 10), khiến việc điều trị các lỗ này thậm chí còn phức tạp hơn.

Thủng chóp thường xảy ra do việc sử dụng dụng cụ không chính xác đối với các ống tủy cong, làm dịch chuyển 1/3 chóp của ống tủy và phá hủy tính toàn vẹn của chóp. Mục đích quan trọng nhất trong tình huống lâm sàng này là đi lại ống tủy ban đầu (sử dụng dụng cụ cầm tay được uốn cong sẵn, bơm rửa nhiều lần và khuấy liên tục các chất bơm rửa). Nếu quy trình thành công, ống tủy gốc ban đầu được làm sạch, tạo hình và trám bít, không cần phải trám bít thêm lỗ thủng, đặc biệt nếu đó là lỗ thủng nhỏ, kiểu “điểm”.
Ngày nay, phần lớn các ống tủy được tạo hình bằng dụng cụ nội nha máy. Cần lưu ý rằng nếu chóp được đục bằng trâm quay hoặc reciprocating lớn, thì kích thước lỗ thủng sẽ lớn hơn nhiều so với kích thước ban đầu của dụng cụ. Nó liên quan đến sự gia tăng đáng kể đường kính của dụng cụ với mỗi milimet chiều dài của nó. Nếu lỗ thủng được tạo ra với dụng cụ cùng kích thước, nhưng các dụng cụ có độ thuôn khác nhau (ví dụ: 0,4, 0,6, 0,7 hoặc 0,8), đường kính lỗ thủng sẽ thay đổi đáng kể. Hơn nữa, hợp kim của dụng cụ cũng liên quan trực tiếp đến kích thước lỗ thủng ở chân răng cong. Tất cả các dụng cụ NiTi đều có cái gọi là hiệu ứng “shape memory” và cố gắng duỗi thẳng trong các ống tủy cong. Nếu lỗ thủng xảy ra và dụng cụ xoay ra ngoài chóp, hình dạng mặt cắt ngang của lỗ thủng sẽ trở nên hình bầu dục hơn.
Các lỗ thủng 1/3 giữa thường xảy ra trong quá trình làm sạch và tạo hình hệ thống ống tủy hoặc tạo khoảng cho chốt, sử dụng các dụng cụ quay như reamer Peeso hoặc Largo, mũi khoan Gates Glidden hoặc các dụng cụ khác. Những lỗ thủng này có thể xảy ra ở tất cả các răng. Để tránh những lỗ thủng này, các yếu tố chính nên được xác định trước khi sửa soạn chốt: độ nghiêng của răng, các đặc điểm giải phẫu riêng lẻ, độ cong và độ dày của chân răng, và kích thước của mũi khoan.
Loại lỗ thủng giữa chân răng thứ hai là lỗ thủng dạng dải, thường xảy ra ở mặt lõm của chân gần của răng cối lớn hàm dưới hoặc chân ngoài gần của răng hàm trên. Thông thường, lượng ngà dư thừa sẽ bị loại bỏ bởi bác sĩ, do sử dụng dụng cụ nội nha bằng thép không gỉ cứng hoặc độ thuôn lớn.
Lỗ thủng chẽ hoặc phần ba thân răng thường xảy ra trong quá trình mở tủy ở những răng bị vôi hóa buồng tủy nhiều hoặc răng nghiêng góc. Những lỗ thủng này có thể được tạo ra khi khoan chốt mà các yếu tố rủi ro không được xem xét. Sàn của buồng tủy hoặc phần ba cổ của chân răng thường được đục lỗ khi bác sĩ lâm sàng thăm dò các lỗ của ống tủy bị tắc hoặc mất các dấu hiệu giải phẫu. Ngay cả việc sử dụng các thiết bị phóng đại hoặc siêu âm không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công. Nếu các lỗ thủng không được xử lý ngay lập tức, sẽ tăng nguy cơ tiêu xương ổ răng nhanh chóng, biểu mô di chuyển và hình thành túi nha chu. Việc điều trị các khiếm khuyết nha chu này trở nên phức tạp và ảnh hưởng xấu đến tiên lượng và sự tồn tại của răng.
Thời điểm các lỗ thủng xảy ra và khi chúng được bịt kín là một yếu tố cần thiết để tiên lượng kết quả. Thủng gây ra phản ứng viêm ở các mô xung quanh và thời gian kéo dài có thể gây ra sự phá vỡ đáng kể mô nha chu, điều này có thể làm phức tạp việc xử lý các lỗ thủng cũ hoặc thậm chí gây mất răng. Người ta chấp nhận rộng rãi rằng các lỗ thủng nên được bịt kín càng sớm càng tốt, tốt nhất là vào cùng thời điểm xảy ra.
5.2. Kỹ thuật sửa chữa lỗ thủng với bioceramic
Việc lựa chọn vật liệu để sửa lỗ thủng chân răng trong mọi tình huống lâm sàng phụ thuộc nhiều vào điều kiện lâm sàng, chẳng hạn như kích thước và vị trí của lỗ thủng, khả năng nhìn trực tiếp vị trí lỗ thủng, đưa và thao tác với vật liệu sửa chữa dưới sự kiểm soát trực quan, và kinh nghiệm của bác sĩ. Nếu tình huống lâm sàng phức tạp và không cho phép bác sĩ lâm sàng phân phối và cô đặc xi măng hoặc vật liệu dạng paste dưới sự kiểm soát thích hợp, thì nên sử dụng vật liệu có thể chảy được. Có thể kỳ vọng rằng do khả năng chảy và khả năng đông của vật liệu gốc canxi silicat cứng trong nước, chất lượng bịt kín của vị trí thủng sẽ tốt hơn.
5.2.1. Sử dụng vật liệu putty
Vật liệu sửa chữa chân răng gốc canxi silicat cứng trong nước Loại 5 được tung ra thị trường dưới dạng vật liệu dẻo bán rắn hoặc dạng putty, khác về khả năng ứng dụng so với xi măng MTA. Những vật liệu này không cứng hoặc giòn mà dẻo hơn. Các vật liệu sửa chữa gốc canxi silicat cứng trong nước như Biodentine® nên được trộn trước khi sử dụng, trong khi iRoot®BP Plus, EndoSequence® BC RRM™/TotalFill® BC RRM™ Putty cũng như các công thức đông kết nhanh của chúng iRoot®FS, EndoSequence ® BC RRM™/ TotalFill® BC RRM™ Fast Set Putty được trộn sẵn và có thể được sử dụng mà không cần chuẩn bị thêm. Người ta đã chứng minh rằng cần nén các vật liệu này để đạt sự đồng nhất và không có lỗ rỗng. Vì vậy, tốt nhất là các bác sĩ lâm sàng sử dụng các vật liệu này để xử trí các lỗ thủng nên nhìn trực tiếp phù hợp để đưa và nén các vật liệu tại vị trí thủng.
Về mặt lâm sàng, các vật liệu nén dạng putty này được khuyến nghị sử dụng để xử lý tất cả các lỗ thủng: chẽ, thân răng, giữa hoặc chóp và bản thân quy trình sửa chữa không khác nhiều so với khi sử dụng xi măng MTA.
Để sửa chữa lỗ thủng, răng nên được cách ly bằng đê cao su, mở đường vào bên trong và khử trùng bằng natri hypochlorite, nhìn thấy vị trí lỗ thủng và xác định kích thước. Khuyến cáo nên sử dụng chất nền collagen hoặc hàng rào vật liệu cầm máu để kiểm soát chảy máu, tiết dịch và ngăn ngừa vật liệu sửa chữa đẩy vào mô nha chu. Cần chú ý thêm đến các lỗ thủng cũ, vì những lỗ thủng này thường liên quan đến sự tiêu xương ở vùng chẽ. Sau đó, có thể cần nhiều vật liệu màng hơn để tạo ra một chất nền thích hợp trong xương đã tiêu. Cuối cùng, buồng tủy được làm khô nhẹ nhàng bằng một miếng gòn khô, và vật liệu gốc canxi silicat cứng trong nước được phân phối và nén từng lượng nhỏ cho đến khi lỗ thủng được sửa chữa (Hình 11). Sửa lỗ thủng và phục hình thân răng có thể được thực hiện trong một bước duy nhất nếu sử dụng vật liệu đông cứng nhanh.

Nếu lỗ thủng ở chân răng, có thể nhìn thấy và tiếp cận dễ dàng bằng cách sử dụng kính phóng đại, thì việc sửa chữa bằng vật liệu dạng paste được thực hiện, răng được cách ly bằng một đê cao su, mở đường vào và khử trùng, vị trí lỗ thủng được tiếp cận và xác định kích thước lỗ thủng. Sau đó, quy trình làm sạch-tạo hình ống tủy nên được thực hiện theo cách thông thường, tránh dùng dụng cụ quá mức hoặc bơm chất bơm rửa ra ngoài lỗ thủng. Ống tủy nên được làm khô và có thể được lấp đầy bằng vật liệu băng kháng khuẩn (ví dụ: canxi hydroxit hoặc paste gốc bioceramic) để khử trùng giữa các lần thăm khám. Nếu sử dụng băng tạm thời, nên cách ly đường vào bằng vật liệu phục hồi tạm. Ở lần thăm khám tiếp theo, răng được cách ly, mở lại đường vào, ống tủy được làm sạch, làm khô và vật liệu gốc canxi silicat cứng trong nước loại putty được đưa lên vị trí lỗ thủng bằng một dụng cụ thích hợp và được cô đặc bằng một dụng cụ nhồi. Vật liệu dư nên được loại bỏ, ống tủy được lấp đầy bằng canxi hydroxit/paste gốc bioceramic và đặt miếng trám tạm. Việc điều trị tủy nên được hoàn thành vào lần khám tiếp theo, theo các khuyến nghị hiện tại.
5.2.2. Sửa chữa lỗ thủng sử dụng vật liệu tiêm và chảy được
Thấy trực tiếp vị trí lỗ thủng và kiểm soát quy trình sửa chữa có tác động quan trọng đến kết quả của việc sửa chữa lỗ thủng. Ngay cả khi các đặc tính xử lý và khả năng ứng dụng lâm sàng của vật liệu paste gốc canxi silicat cứng trong nước loại thứ tư và thứ năm vượt trội so với MTA, một số thách thức lâm sàng vẫn tồn tại. Cần lưu ý rằng ngay cả khi phóng đại, việc sửa chữa các lỗ thủng chân răng ở những vị trí khó tiếp cận (ví dụ: thủng chóp ở chân răng cong) với tầm nhìn trực tiếp bị hạn chế, thì các vật liệu sửa chữa chân răng dạng paste có thể chảy được có thể vượt trội hơn so với vật liệu loại putty. Một tình huống lâm sàng khác là các lỗ thủng nhỏ hoặc lỗ thủng trong các ống tủy hẹp, khi việc đưa vật liệu ngay cả khi sử dụng dụng cụ nhỏ nhất cũng không thuận tiện hoặc không thể thực hiện được. Hơn nữa, người ta đã chứng minh rằng lỗ thủng càng nhỏ thì càng ít khả năng xảy ra hiện tượng tiêu xương đáng kể và phá vỡ mô nha chu. Do đó, ma trận hoặc tấm chắn trong trường hợp lỗ thủng nhỏ thường không cần thiết, vì áp lực mô quanh chóp đủ để bảo vệ vật liệu sửa chữa không bị đẩy ra ngoài, đặc biệt là vật liệu không đặc (Hình 12). Nếu chọn sửa chữa lỗ thủng chân răng bằng thuốc dạng tiêm, thì tất cả các bước và quy trình lâm sàng trước khi đưa vật liệu đều giống nhau, như đã mô tả trước đây.

5.2.3. Sử dụng kỹ thuật single-cone hoặc single-cone biến đổi
Hiệu suất của paste sửa chữa gốc canxi silicat cứng trong nước có thể chảy được, như vật liệu sửa chữa lỗ thủng, đã được nghiên cứu kỹ lưỡn. Tuy nhiên, những vật liệu này khá đắt tiền và thường không có sẵn trong thực hành nha khoa nói chung hàng ngày. Người ta đã chứng minh rằng phần lớn các biến chứng nội nha được điều trị bởi bác sĩ nội nha thay vì bác sĩ tổng quát. Tuy nhiên, trám bít ống tủy bằng cách sử dụng chất trám gốc canxi silicat cứng trong nước và kỹ thuật trám bít single cone đang trở nên phổ biến trong các nha sĩ tổng quát. Có thể hy vọng rằng họ đã quen thuộc với các đặc tính của sealer này và có khả năng ứng dụng lâm sàng.
Gần đây, người ta đã khẳng định rằng các sealer gốc canxi silicat cứng trong nước như BioRoot™ RCS, EndoSequence® BC Sealer™ và TotalFill® BC Sealer™ không chỉ có thể được sử dụng làm sealer mà còn là filler sinh học tiêm được. Các đặc tính chính của các vật liệu này như hoạt tính kháng khuẩn, tính tương thích sinh học và hoạt tính sinh học giống hệt với các công thức sửa chữa chân răng. Do đó, những vật liệu này có thể được sử dụng làm chất độn sinh học trong các tình huống lâm sàng, khi không cần sửa chữa chân răng đáng kể – thay thế ngà răng hoặc gia cố chân răng, và khi lỗ thủng và sự thông thương của ống tủy và mô nha chu không rộng. Những tình huống lâm sàng này có thể là sự chuyển vị chóp và thủng ống tủy vô tình ở chóp, thủng chân răng bên hoặc dải, với khả năng tiếp cận hạn chế hoặc khó khăn và thiếu kiểm soát trực tiếp bằng mắt.
Khi dải hoặc lỗ thủng bên được khu trú ở 1/3 giữa-chóp ở ngang mức của đường cong chân răng hoặc xa hơn, nhưng tính toàn vẹn của chỗ thắt chóp không bị tổn hại, có khả năng sửa chữa các lỗ thủng hiện có mà không cần bất kỳ thao tác sửa chữa cụ thể nào. Sau khi làm sạch ống tủy bằng cách sử dụng nhiều chất bơm rửa và kỹ thuật thích hợp, các ống tủy của chân thủng nên được làm khô và gắn sẵn master cone gutta-percha. Sau đó, ống tủy được lấp đầy bằng sealer gốc canxi silicat cứng trong nước có thể chảy được, trong những tình huống lâm sàng này được sử dụng làm chất độn sinh học, và cone gutta-percha được lắp lại vào chiều dài làm việc đầy đủ. Khả năng chảy vượt trội của vật liệu và áp suất bổ sung bên trong ống tủy có thể đảm bảo phân phối và thâm nhập của sealer vào “ống tủy giả” và bịt lỗ thủng mà không cần bất kỳ thao tác bổ sung nào (Hình 13).

Kỹ thuật trám bít ống tủy single cone có thể được các bác sĩ tổng quát sử dụng để kiểm soát một số biến chứng nội nha với kết quả lâm sàng chấp nhận được (Hình 14). Mặc dù có một số bằng chứng về sự thành công, nhưng cần có thêm các nghiên cứu lâm sàng để xác nhận hiệu quả lâm sàng của các kỹ thuật đơn giản hóa này.

Tuy nhiên, nếu tính toàn vẹn của chỗ thắt chóp bị ảnh hưởng, thì kỹ thuật single cone tiêu chuẩn kết hợp với chất trám-chất độn gốc canxi silicat cứng trong nước nên được sửa đổi. Sử dụng kỹ thuật trám bít single cone sửa đổi, cone gutta-percha chính được chọn, được thử ở chiều dài làm việc với hiệu ứng tugback và cắt ngắn hơn 2–3 mm so với chiều dài làm việc bằng dao mổ vô trùng. Khi vật liệu chảy gốc canxi silicat cứng trong nước được đưa vào ống tủy, và cone guttapercha được đưa vào lại, phần chóp 2–3 mm được lấp đầy bằng vật liệu kháng khuẩn, tương thích sinh học và hoạt tính sinh học, tiếp xúc trực tiếp với mô nha chu (Hình 15 ). Cone gutta-percha giúp cải thiện sự phân bố sealer-chất độn vào khoảng ống tủy và tất cả các bất thường. Kỹ thuật sửa đổi này có thể hấp dẫn về mặt lâm sàng vì nó không yêu cầu kỹ năng xử lý vượt trội của bác sĩ lâm sàng cũng như sự kiểm soát trực quan trực tiếp của quy trình.

Người ta đã chứng minh rằng kỹ thuật này có thể đảm bảo trám kín, đồng nhất và xốp tối thiểu ở một phần ba chóp chân răng cong đã thủng của răng cối lớn hàm dưới (Hình 16).

6. Sửa chữa chân răng bị tiêu
Nguyên nhân của nội tiêu và ngoại tiêu chân răng là do nhiều yếu tố. Chúng có thể do hoại tử tủy, chấn thương răng, điều trị chỉnh nha, quy trình vệ sinh chuyên nghiệp hoặc tẩy trắng răng. Các phương thức điều trị phụ thuộc đáng kể vào loại và vị trí của sự tiêu. Trong khi các khiếm khuyết nhỏ của tiêu ngoài chóp hoặc nội tiêu chân răng có thể chỉ cần theo dõi, và thường không khó để quản lý và sửa chữa, còn ngoại tiêu cổ răng lan rộng có thể cực kỳ khó khăn đối với các bác sĩ lâm sàng.
Canxi hydroxit như một vật liệu được lựa chọn để điều trị các loại tiêu khác nhau đã được sử dụng cho đến khi MTA được giới thiệu để sửa chữa tiêu. Tuy nhiên, những hạn chế đã đề cập trước đây của các vật liệu này, làm cho canxi silicat cứng trong nước trở nên rất phổ biến để kiểm soát nội tiêu và ngoại tiêu. Tùy thuộc vào loại tiêu, chúng có thể được sửa chữa bằng cách sử dụng vật liệu gốc canxi silicat cứng trong nước rắn và có thể chảy được. Viêm chóp bên ngoài, tiêu bên trong hoặc thủng bên trong có thể được sửa chữa bằng cách sử dụng tất cả các vật liệu có sẵn (Hình 17). Sự tiêu cổ bên ngoài tốt nhất nên được sửa chữa bằng vật liệu loại đông cứng nhanh, để tránh khả năng bị rửa trôi vật liệu.

Người ta đã chứng minh rằng viêm nha chu với tổn thương quanh chóp thường liên quan đến sự tiêu chân răng do viêm bên ngoài lan rộng, điều này thường không nhìn thấy trên phim X quang thông thường. Sự tiêu thường tiến triển từ chóp chân răng đến điểm thắt chóp, và sau một thời gian, khiếm khuyết kiểu miệng núi lửa ở chóp chân răng được hình thành và điểm chặn chóp tự nhiên bị phá vỡ. Những chân răng bị tiêu này trông giống như chân chưa phát triển hoặc chân bị thủng rộng ở chóp. Nếu kỹ thuật trám bít ống tủy truyền thống với cone master gutta-percha được chọn, mặc dù đã đạt được hiệu ứng kéo ngược, nhưng vẫn có nguy cơ một số vùng bị tiêu sẽ không được bít kín (Hình 18). Do đó, các bác sĩ lâm sàng có thể phải đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng, không thể phát hiện được trên lâm sàng cũng như X quang. Trong trường hợp này, có thể sử dụng vật liệu sửa chữa chân răng gốc canxi silicat cứng trong nước tiêm được hoặc kỹ thuật trám bít single cone đã được mô tả trước đây với sealer-chất làm đầy, để lấp đầy 1–2 mm chóp bằng vật liệu gốc canxi silicat cứng trong nước.

Sự nội tiêu chân răng không thủng hoặc thủng có thể được sửa chữa bằng cách sử dụng nhiều loại vật liệu gốc canxi silicat cứng trong nước Loại 4 hoặc Loại 5. Việc điều trị tốt nhất nên được thực hiện dưới gây tê sâu và cách ly bằng đê cao su. Ống tủy nên được tiếp cận theo cách thông thường, trong khi quy trình làm sạch và tạo hình nên đi kèm với việc bơm rửa nhiều bằng dung dịch natri hypochlorite được kích hoạt bằng kỹ thuật sóng âm hoặc siêu âm. Ống tủy và khiếm khuyết tiêu nên được làm khô bằng cone giấy và đổ đầy canxi hydroxit hoặc paste bioceramic tạm để khử trùng giữa các lần thăm khám. Nên sử dụng paste trộn sẵn vì những vật liệu này dễ dàng bơm vào ống tủy hơn và lấp đầy khiếm khuyết do khả năng chảy của những vật liệu này. Việc loại bỏ các loại paste trộn sẵn này dễ dàng hơn so với paste hỗn hợp tạm thời cũ, do các chất phụ gia làm giảm độ bám dính của vật liệu với ngà răng.
Sau đó, lỗ tiếp cận nên được lấp đầy bằng xi măng tạm để bảo vệ việc trám bít ống tủy tạm thời. Ở lần tái khám tiếp theo (thường sau 1 tuần), nên đặt một đê cao su, loại bỏ phục hồi tạm, canxi hydroxit hoặc paste bioceramic được rửa sạch bằng axit xitric và làm sạch ống tủy theo cách tương tự như lần khám đầu tiên. Sau đó, ống tủy nội tiêu được làm khô bằng cone giấy và lấp đầy bằng vật liệu thích hợp. Nếu các vật liệu dẻo như Biodentine®, iRoot®BP Plus, EndoSequence® BC RRM™, và TotalFill® BC RRM™ Putty được sử dụng, thì ống tủy bên dưới chỗ khiếm khuyết tiêu sẽ được bịt kín bằng gutta-percha và chất trám bít. Sau đó, các vật liệu sửa chữa được đưa đến chỗ khiếm khuyết bằng một dụng cụ phù hợp và được nén nhẹ nhàng bằng một dụng cụ nhồi. Trong khi đó, nếu sử dụng vật liệu dạng paste, toàn bộ ống tủy và khiếm khuyết tiêu có thể được lấp đầy bằng cách tiêm các vật liệu này.
Sau khi trám bít ống tủy và khiếm khuyết tiêu xương, nên chụp X-quang để kiểm tra xem vật liệu đã được định vị đúng chưa (Hình 19). Cuối cùng, nên đặt miếng trám tạm hoặc phục hồi vĩnh viễn, tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng.

Sự tiêu ngoại tiêu cổ mạnh và lan rộng là một thách thức khi chúng gây ra tổn thương chân răng đáng kể. Tuy nhiên, khi khiếm khuyết tiêu lan rộng dẫn đến tủy và sau đó là nhiễm trùng, điều trị nội nha kết hợp với phẫu thuật sửa chữa chân răng là lựa chọn khả thi duy nhất để cứu răng. Tuy nhiên, nếu sự tiêu cổ răng bên ngoài lan rộng, nhổ răng có thể là lựa chọn điều trị duy nhất. Trong các trường hợp khi có thể tiếp cận phẫu thuật trực tiếp và nhìn rõ khiếm khuyết tiêu, việc sử dụng loại vật liệu sửa chữa gốc canxi silicat cứng trong nước loại thứ tư hoặc thứ năm, nên là lựa chọn lâm sàng đầu tiên. Người ta đã chứng minh rằng việc sử dụng các công thức paste đông kết nhanh trộn sẵn hạt nano có thể vượt trội hơn do giảm nguy cơ bị rửa trôi. Theo dõi lâu dài quá trình lành thương của các trường hợp lâm sàng bị tổn thương do sửa chữa ngoại tiêu cổ răng cho thấy mô nha chu lành tốt, thẩm mỹ chấp nhận được và không bị nhuộm màu ngà.
7. Quy trình phẫu thuật nội nha với bioceramic
Khi điều trị nội nha không thành công và điều trị nội nha không phẫu thuật thất bại hoặc không thể thực hiện được thì phẫu thuật nội nha được chỉ định. Tuy nhiên, do sự phát triển nhanh chóng của cấy ghép nha khoa, phẫu thuật nội nha đang trở nên ít phổ biến hơn so với thay thế răng bằng cấy ghép. Cần đề cập rằng một số nghiên cứu lâm sàng đã phát hiện ra tiên lượng tốt hơn của cấy ghép nha khoa so với quy trình điều trị lại; tuy nhiên, các thử nghiệm lâm sàng được thiết kế tốt đã chứng minh điều ngược lại—điều trị nội nha lại là lựa chọn điều trị hiệu quả tương đương, nếu không muốn nói là vượt trội. MTA là vật liệu được lựa chọn để trám ngược với tỷ lệ thành công lâm sàng cao. Tuy nhiên, do những hạn chế của MTA, đã đề cập trước đó, vật liệu sửa chữa gốc canxi silicat cứng trong nước Type 4 và 5 ngày càng trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật nội nha. Các phát hiện khoa học hiện tại chỉ ra rằng những vật liệu này sở hữu các tính chất và đặc tính xử lý ưu việt, đồng thời mang lại tỷ lệ lành thương sau phẫu thuật nội nha tương tự như xi măng MTA (Hình 20).

Sau khi bộc lộ và cắt bỏ chóp, nên sửa soạn xoang trám ngược 3–5 mm bằng đầu siêu âm thích hợp, thẳng với trục dài của chân răng, theo hướng và đường viền của ống tủy. Vật liệu trám ngược nên được chuẩn bị và đưa vào xoang trám bằng các dụng cụ thích hợp, chẳng hạn như dụng cụ nạo Lucas (Hu-Friedy Mfg. Co., Chicago, IL, USA), Hệ thống MAP (Produits Dentaires SA, Vevey, Thụy Sĩ) hoặc Dovgan applicator (Vista Dental Products, Racine, WI, USA). Một vật liệu gốc canxi silicat cứng trong nước có hoạt tính và tương thích sinh học được sử dụng để tạo ra một lớp đệm kín ổn định có thể ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn giữa hệ thống ống tủy và các mô quanh chân răng và thúc đẩy quá trình chữa lành các mô này. Để ngăn chặn sự rửa trôi của vật liệu trám ngược gốc canxi silicat cứng trong nước, các công thức đông cứng nhanh như Biodentine®, iRoot®FS, EndoSequence® BC RRM™ và TotalFill® BC RRM™ Fast Setty có thể vượt trội hơn so với paste đông chậm (Hình 21). Tuy nhiên, nếu sử dụng các công thức ban đầu, thì không nên rửa vết thương phẫu thuật, vì điều này có thể dẫn đến việc vật liệu bị bong ra. Phần dư của chất trám ngược nên được loại bỏ nhẹ nhàng bằng gạc vô trùng ướt trước khi đặt lại vạt và khâu.

8. Kết luận

Tự học RHM
Website: https://tuhocrhm.com/
Facebook: https://www.facebook.com/tuhocrhm
Instagram: https://www.instagram.com/tuhocrhm/