Để đánh giá lượng mô bị mất trong bệnh nha chu và cũng để xác định mức độ mở rộng của tổn thương viêm ở chóp, cần ghi lại các thông số sau:
• Độ sâu túi (PPD)
• Đo độ bám dính (PAL)
• Sang thương vùng chẽ (FI)
• Độ lung lay của răng (TM)
1. Chẩn đoán và phân loại viêm nha chu
Dựa trên thông tin về tình trạng của các cấu trúc nha chu khác nhau (tức là nướu, dây chằng nha chu và xương ổ răng)
1.1. Viêm nướu
Chẩn đoán này được đưa ra khi răng có vị trí dương tính với BoP (bleeding on probing). Độ sâu của khe nướu thường duy trì ở mức 1–3mm bất kể mức độ bám dính lâm sàng. “Túi giả” có thể xuất hiện trong các trường hợp độ sâu túi tăng nhẹ mà không kèm theo sự bám dính và mất xương ổ răng và có/không BoP. Chẩn đoán viêm nướu thường đặc trưng cho các tổn thương giới hạn ở rìa nướu.
1.2. Viêm nha chu
Theo đề xuất của Hội thảo Thế giới về Phân loại Bệnh Nha chu và Bệnh quanh Implant năm 2017 (Tonetti và cộng sự 2018), viêm nha chu hiện được phân loại thành 1 trong 4 giai đoạn và mô hình tiến triển của nó được xác định bằng độ (grade) (tức là Độ A, Độ B và Độ C). Mức độ, độ nghiêm trọng và độ phức tạp sẽ xác định giai đoạn viêm nha chu (Bảng 22‑1).

Viêm nha chu giai đoạn I
Viêm nướu kết hợp với mất bám dính được gọi là “viêm nha chu”. Nếu PPD không vượt quá 4mm và sự mất xương chủ yếu theo mô hình nằm ngang, phân loại tương ứng với giai đoạn I. PAL giữa các răng tại vị trí mất xương nhiều nhất không vượt quá 2mm.
Viêm nha chu giai đoạn II
Ở Giai đoạn I và II, không có răng nào bị mất do viêm nha chu. Đối với Giai đoạn II, PPD tối đa là 5 mm với sự mất xương chủ yếu theo chiều ngang. PAL giữa các răng ở những vị trí mất nhiều nhất có thể là 3–4 mm.
Viêm nha chu giai đoạn III
Ở viêm nha chu giai đoạn III, có tới 4 răng bị mất do viêm nha chu. PAL kẽ răng tại các vị trí mất nhiều nhất ít nhất là 5 mm. Ngoài giai đoạn viêm nha chu II, các yếu tố phức tạp được ghi nhận: PPD lên đến 6 mm, tiêu xương dọc lên đến 3 mm, có thể có FI Class 2 hoặc 3. Có thể quan sát thấy các khiếm khuyết xương ổ vừa phải.
Viêm nha chu giai đoạn IV
Ở giai đoạn viêm nha chu IV, có thể quan sát thấy mất nhiều răng do viêm nha chu (tức là ≥5 răng) gây nguy hiểm cho chức năng của bộ răng. PAL giữa các răng ở vị trí mất nhiều nhất ít nhất là 5mm. Các yếu tố phức tạp được ghi nhận ngoài viêm nha chu Giai đoạn III, có thể là: nhu cầu phục hồi chức năng phức tạp do rối loạn chức năng nhai, chấn thương khớp cắn thứ phát với ít nhất một TM (lung lay răng) Độ 3, khiếm khuyết xương ổ răng nghiêm trọng, sụp khớp cắn, lệch và chìa răng, còn ít hơn 20 răng (tức là 10 cặp đối đầu).
Cấp độ tiến triển của viêm nha chu
Phân loại được sử dụng như một chỉ số về tốc độ tiến triển của viêm nha chu và được chia thành Cấp độ A, Cấp độ B và Cấp độ C. Tiêu chí chính là bằng chứng trực tiếp hoặc gián tiếp của sự tiến triển (Bảng 22‑2).

Độ A
Cấp độ này đánh dấu tốc độ tiến triển chậm của viêm nha chu. Không có bằng chứng về việc mất PAL trong hơn 5 năm. Sự tiến triển của mất xương trên X quang hoặc PAL nhỏ hơn 0,25%, chia theo tuổi của bệnh nhân. Bệnh nhân là người không hút thuốc và đường huyết bình thường. Inflammatory burden là ít hơn 1 mg/L protein phản ứng C (CRP).
Độ B
Độ B đánh dấu tốc độ phát triển vừa phải với độ PAL ít hơn 2 mm trong 5 năm. Điều này tương ứng với 0,25–1,0% tỷ lệ mất xương ổ răng và tuổi của bệnh nhân. Nếu bệnh nhân là người hút thuốc, anh ấy/cô ấy thường hút ít hơn 10 điếu thuốc/ngày. HbA1c thấp hơn 7,0% ở những bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh đái tháo đường. Inflammatory burden tương ứng với 1–3 mg/L CRP.
Độ C
Độ C thể hiện tốc độ tiến triển bệnh nhanh chóng với sự mất ít nhất 2 mm PAL trong 5 năm. Tỷ lệ phần trăm mất xương chia theo tuổi lớn hơn 1.0. Có sự không cân xứng giữa sự phá hủy nha chu và lắng đọng màng sinh học. Có các mô hình phá hủy lâm sàng cụ thể cho thấy các giai đoạn tiến triển nhanh và/hoặc các bệnh khởi phát sớm. Các yếu tố nguy cơ có thể bao gồm hút ít nhất 10 điếu thuốc/ngày và mức HbA1c ít nhất 7,0% ở bệnh nhân đái tháo đường. Inflammatory burdenlớn hơn 3,0mg/L CRP. Ban đầu, các bác sĩ lâm sàng nên giả định giá trị mặc định của Độ B và tìm kiếm bằng chứng cụ thể để chuyển sang độ A hoặc độ C.
Ngoài ra, dựa trên sinh lý bệnh học, hai dạng viêm nha chu bổ sung được công nhận:
1. Viêm nha chu hoại tử
2. Viêm nha chu là biểu hiện trực tiếp của các bệnh toàn thân.
2. Tình trạng vệ sinh răng miệng
Cùng với việc kiểm tra các mô nha chu, tình trạng vệ sinh răng miệng của bệnh nhân cũng phải được đánh giá. Sự vắng mặt hoặc hiện diện của màng sinh học vi khuẩn trên mỗi bề mặt răng trong bộ răng được ghi lại theo cách phân đôi (O’Leary et al. 1972). Các cặn vi khuẩn có thể được nhuộm bằng dung dịch để phát hiện. Sự hiện diện của màng sinh học được đánh dấu trong các trường thích hợp trong biểu đồ minh họa trong Hình 22‑16. Điểm trung bình của màng sinh học cho bộ răng được đưa ra dưới dạng phần trăm, tương ứng với hệ thống được sử dụng cho BoP (xem Hình 22‑6).


Những thay đổi liên quan đến sự hiện diện của màng sinh học và viêm nướu được theo dõi một cách đơn giản bằng cách sử dụng lặp lại biểu đồ BoP kết hợp (xem Hình 22‑6) và biểu đồ màng sinh học (Hình 22‑16) trong quá trình điều trị. Bản ghi màng sinh học lặp đi lặp lại (Hình 22‑16) chủ yếu được chỉ định trong giai đoạn đầu của liệu pháp nha chu (tức là kiểm soát nhiễm trùng) và được sử dụng để cải thiện khả năng kiểm soát màng sinh học tự thực hiện. Mặt khác, biểu đồ BoP lặp đi lặp lại (xem Hình 22‑6) chủ yếu được khuyến nghị trong quá trình điều trị nha chu hỗ trợ (SPT).
3. Các kiểm tra bổ sung
Ngoài việc đánh giá màng sinh học, các yếu tố lưu giữ, chẳng hạn như vôi răng trên và dưới nướu và các khiếm khuyết của phục hồi, nên được xác định. Hơn nữa, việc đánh giá độ nhạy cảm của răng là điều cần thiết để lập kế hoạch điều trị toàn diện. Nhạy cảm với gõ có thể chỉ ra những thay đổi cấp tính về sức sống của tủy và dẫn đến điều trị khẩn trước khi điều trị nha chu có hệ thống. Rõ ràng là một cuộc kiểm tra và đánh giá đầy đủ về bệnh nhân sẽ cần bao gồm việc tìm kiếm các tổn thương sâu răng cả về mặt lâm sàng và bằng phương pháp chụp X quang cánh cắn.
Sàng lọc các rối loạn chức năng có thể được thực hiện bằng một bài kiểm tra ngắn (tức là 1–2 phút) theo Shore (1963). Trong bài kiểm tra này, chức năng hài hòa của hàm với sự sờ nắn đồng thời của các khớp thái dương hàm trong quá trình mở, đóng và cử động sang bên được xác minh. Đánh giá khả năng há miệng tối đa và cuối cùng, sờ nắn các cơ chân bướm ngoài để tìm độ mềm của cơ. Các đặc điểm hình thái khác của bộ răng cũng như các tiếp xúc khớp cắn và khớp có thể được xác định.
4. Kết luận
Các phương pháp được mô tả trong chương này cung cấp một phân tích kỹ lưỡng về sự hiện diện, mức độ và độ nghiêm trọng của bệnh trong bộ răng. Phân loại nha chu của bệnh nhân và chẩn đoán chính xác cho từng răng riêng lẻ sẽ tạo cơ sở cho tiên lượng trước điều trị và lập kế hoạch điều trị cho từng bệnh nhân.

Tự học RHM
Website: https://tuhocrhm.com/
Facebook: https://www.facebook.com/tuhocrhm
Instagram: https://www.instagram.com/tuhocrhm/