1. Tổng quan về nhũ tương Lipid
Những tiến bộ gần đây trong sự hiểu biết về cơ chế hoạt động của nhũ tương lipid nhấn mạnh tầm quan trọng của phương thức điều trị này trong việc quản lý LAST (local anesthetics system toxicity). Dữ liệu cho thấy nhũ tương lipid có thể đưa bất kỳ tác nhân LA nào từ các cơ quan có lưu lượng máu cao – chẳng hạn như tim hoặc não – đến các cơ quan lưu trữ hoặc giải độc như cơ hoặc gan. Liệu pháp nhũ tương lipid cũng có thể cải thiện cung lượng tim và huyết áp (do đó tạo điều kiện thuận lợi hơn nữa cho hiệu ứng shuttle), đồng thời khả năng bảo vệ cơ tim cũng có thể diễn ra.
Có rất ít dữ liệu chất lượng cao, quy mô lớn chứng minh hiệu quả lâm sàng của liệu pháp nhũ tương lipid, chủ yếu do khó khăn trong việc thu thập dữ liệu hợp lệ và tính khả thi hạn chế của các nghiên cứu tiền cứu. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật cho thấy sự ủng hộ mạnh mẽ đối với việc sử dụng liệu pháp nhũ tương lipid trong việc giảm tỷ lệ tử vong khi áp dụng cùng với các can thiệp hồi sức. Do đó, nên ưu tiên sử dụng sớm liệu pháp nhũ tương lipid 20% tiêm tĩnh mạch sau khi xử trí đường thở trong bất kỳ trường hợp LAST nào được đánh giá là có khả năng nghiêm trọng.
Sự tương đồng của các phác đồ giữa Hiệp hội Thuốc giảm đau và Gây tê tại chỗ Hoa Kỳ và Hiệp hội Gây mê của Vương quốc Anh và Hướng dẫn của Ireland đã làm tăng tính nhất quán trong các phác đồ điều trị.
2. Đa cơ chế của nhũ tương Lipid trong điều trị LAST
2.1. Lipid Sink (Bể lipid)
Nhũ tương lipid đi vào hệ thống máu tạo thành bể chứa lipid, có thể hấp thụ các loại thuốc tan trong mỡ cao (thuốc gây tê tại chỗ và thuốc tê không chứa chất béo) để đào thải chúng khỏi các mô và cơ quan, do đó cải thiện chức năng tim mạch. Một cơ chế được chấp nhận rộng rãi cho sự hấp thụ này là lý thuyết bể lipid. Là một chất gây tê cục bộ tan trong chất béo cao, bupivacain kết hợp với các phân tử lipid, và sự liên kết này làm tăng tốc độ thanh thải bupivacain trong tim chuột bị cô lập và cho phép tim phục hồi các cơn co thắt tự phát nhanh hơn.
Các thí nghiệm ủng hộ lý thuyết bể lipid, nhưng những kết quả này không thể loại trừ sự tồn tại của các cơ chế hoạt động khác. Ngoài ra, nhũ tương lipid trước điều trị có thể làm giảm độc tính trên tim do bupivacain gây ra, kéo dài thời gian khởi phát ngừng tim và rút ngắn thời gian hồi phục tim. Tuy nhiên, nhũ tương lipid không làm thay đổi đáng kể thời gian hồi phục sau ngừng tim bởi mepivacaine (ở cùng một liều lượng), điều này cho thấy rằng các đặc tính dược động học của thuốc gây tê, chẳng hạn như khả năng hòa tan trong chất béo, có thể ảnh hưởng đến sự thành công của điều trị trước với nhũ tương lipid. Ngoài tính ưa béo, lực hút tĩnh điện có thể đóng một vai trò trong việc điều trị thành công. Ví dụ, thuốc gây tê tan trong chất béo có tích điện dương và nó liên kết với các phần tử lipid mang điện tích âm. Giả thuyết này cũng là một quan điểm bổ trợ cho lý thuyết con thoi lipid sau đây.
2.2. Lipid Shuttle (Con thoi Lipid)
Con thoi lipid đề cập đến cách mà nhũ tương lipid, di chuyển qua lại, kết hợp với thuốc tê, động tác này làm tăng tốc độ hấp thu thuốc tê ở gan và thúc đẩy sự phân phối lại thuốc gây tê, do đó tăng cường chuyển hóa thuốc và giảm bớt độc tính trên tim.
Tim và não rất nhạy cảm với sự giảm thể tích máu và hàm lượng oxy. Nhũ tương lipid loại bỏ chất gây tê khỏi tim và não và phân phối lại đến gan và các mô cơ để giải độc và chuyển hóa. Tổng thời gian bán thải trong huyết tương của bupivacain chủ yếu phụ thuộc vào thời gian cần thiết để đạt được trạng thái cân bằng trong các mô, vì quá trình chuyển hóa của bupivacain chậm hơn nhiều so với sự phân bố của nó trong các mô. Trong nghiên cứu của Litonius và cộng sự, nhũ tương lipid làm giảm tổng thời gian bán thải trong huyết tương của bupivacain, làm cho bupivacain phân bố nhanh chóng đến các mô. Một thí nghiệm khác tập trung vào phân tích ảnh hưởng của việc sử dụng nhũ tương lipid lên dược động học và sự phân bố trên mô của bupivacain. Hàm lượng bupivacain trong tim, não, phổi, thận và lá lách của nhóm nhũ tương lipid thấp hơn so với nhóm chứng. Hàm lượng bupivacain trong gan cao hơn so với nhóm chứng ở 20, 30 và 45 phút. Những kết quả này cho thấy nhũ tương lipid thúc đẩy quá trình vận chuyển và hấp thu bupivacain đến gan. Sự chuyển hóa của bupivacain ở gan có thể làm giảm nồng độ trong huyết tương. Con thoi lipid là một trong những cơ chế của nhũ tương lipid, và tác dụng này có thể không giới hạn chỉ ở bupivacain.
Thuốc gây tê tự do tác động độc hại lên thần kinh trung ương và hệ tim mạch. Tuy nhiên, theo lý thuyết “bể lipid”, nhũ tương lipid sẽ thu các chất gây tê cục bộ lắng đọng trong các mô và cơ quan vào mạch máu. Lúc này, nồng độ thuốc tê tự do trong mạch máu tăng lên. Điều này có nghĩa là nhũ tương lipid sẽ làm tăng độc tính toàn thân của thuốc gây tê tại chỗ? Tất nhiên là không – đây chỉ là một quá trình đi lên ngắn ngủi. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc truyền nhũ tương lipid có thể làm giảm nồng độ đỉnh của thuốc gây tê cục bộ từ 26–30%; Những phát hiện này chứng minh rằng nhũ tương lipid chỉ hấp thụ tạm thời thuốc gây tê từ các cơ quan tim và não vào máu, làm tăng tạm thời nồng độ thuốc gây tê cục bộ trong không gian nội mạch. Sau đó, nhũ tương lipid vận chuyển các chất gây tê đến gan để đẩy nhanh quá trình thanh thải của chúng. Sự gia tăng tạm thời thuốc gây tê nội mạch này không làm trầm trọng thêm độc tính toàn thân của thuốc gây tê. “Bể Lipid” và “con thoi lipid” là hai lý thuyết chính cho liệu pháp nhũ tương lipid. Các thí nghiệm trên động vật và các trường hợp lâm sàng hỗ trợ chúng. Cơ chế của chúng đã được mọi người chấp nhận (Hình 1).

2.3. Ức chế sự mở của lỗ chuyển tiếp tính thấm qua màng ty thể
Tế bào cơ tim chứa nhiều sulfur kinases, có thể xúc tác chuyển đổi các axit béo có độ dài khác nhau thành acyl coenzyme A. Do đó, tế bào cơ tim ưu tiên sử dụng chức năng phân hủy oxy hóa của axit béo.
Bupivacain ức chế hoạt động của carnitine-acylcarnitine translocase trên màng trong ty thể, do đó ức chế quá trình oxy hóa axit béo. Trong quá trình này, sản xuất ATP bị giảm đi rất nhiều; acetyl coenzyme A cũng bị giảm, và quá trình oxy hóa pyruvate trong ty thể của tế bào cơ tim cũng bị ức chế. Do đó, bupivacain có thể ức chế sự chuyển hóa của các axit béo bằng cách ức chế chức năng của ty thể.
Chức năng của ti thể có liên quan mật thiết đến quá trình chuyển hóa năng lượng. Nhũ tương lipid đã giải cứu những con chuột bị ngộ độc bupivacain khi chúng được điều trị trước bằng chất ức chế oxy hóa axit béo liều thấp. Việc điều trị đã cải thiện nhịp tim, phân suất tống máu của tim, và các chỉ số chức năng tim khác, và cơ chế giải cứu này có liên quan đến việc ức chế sự mở của lỗ chuyển tiếp tính thấm màng (MPTP). Sau khi dùng bupivacain, sự giải phóng cytochrome C từ ty thể vào tế bào chất tăng lên, và tỷ lệ Bax / Bcl-2 tăng lên; những thay đổi này chứng tỏ rằng chức năng ti thể của các tế bào cơ tim bị suy giảm và quá trình chết theo chương trình tăng lên; sau khi điều trị nhũ tương lipid, sự giải phóng cytochrome C giảm, và MPTP bị ức chế.
Việc mở MPTP là bước quan trọng của quá trình chết tế bào đã được lập trình sẵn. Nhũ tương lipid có thể phục hồi chức năng của ty thể bằng cách ức chế sự mở của MPTP, do đó phục hồi quá trình chuyển hóa axit béo. Rahman và cộng sự đã chỉ ra rằng nhũ tương lipid khi bắt đầu tái tưới máu có thể làm giảm kích thước nhồi máu khoảng 70% và cải thiện đáng kể khả năng phục hồi chức năng của tim. Sau khi thiếu máu cục bộ, liposome có thể ức chế sự mở của MPTP, bảo vệ các tế bào cơ tim khỏi quá trình chết theo chương trình do bupivacain và bảo vệ chống lại tổn thương tế bào do stress oxy hóa.
Ở cấp độ tế bào, các cơ chế phân tử của ngộ độc thuốc gây tê và tổn thương do thiếu máu cục bộ-tái tưới máu cơ tim là tương tự nhau.
2.4. Kích hoạt các kênh Ca2 + để tăng cường co bóp cơ tim
Cân bằng Ca2+ nội bào được duy trì chung nhờ hoạt động của ti thể trên màng sinh chất của bơm Ca2+ và hệ thống bể Ca2+ nội bào. Bơm vận chuyển Ca2+ từ tế bào chất đến ti thể theo một gradien nồng độ ngược lại, do đó duy trì cân bằng Ca2+ cao trong ti thể và cân bằng Ca2+ thấp trong tế bào chất. Trong một mô hình tim chuột cô lập, nhũ tương lipid làm tăng mức Ca2+ trong tế bào cơ tim, áp suất tâm thu thất trái tăng đáng kể và sức co bóp của cơ tim được tăng cường. Chen và cộng sự cho thấy bupivacain làm giảm điện thế màng ty thể của tế bào cơ tim và làm giảm đáng kể hàm lượng Ca2+ tự do trong ty thể. Sự mất mát Ca2+ gây ra rối loạn chức năng ti thể. Nhũ tương lipid có thể đảo ngược hiện tượng này, tăng tính ổn định của màng, điều hòa nồng độ ion canxi trong ti thể, duy trì sản xuất ATP trong ti thể. Ngoài ra, một trong những tác dụng tăng cường tim quan trọng của nhũ tương lipid là cung cấp tưới máu mạch vành. Chỉ khi máu trong động mạch vành đưa nhũ tương lipid đến vùng cơ tim, nơi có nồng độ thuốc tê cao, thì nồng độ thuốc tê mới có thể giảm xuống. Trừ khi nồng độ của thuốc gây tê cục bộ cơ tim giảm xuống dưới giá trị ngưỡng của Na+ và Ca2+ bị thuốc gây tê tại chỗ phong tỏa, độc tính không thể thực sự hồi phục được. Sau khi tưới máu được thiết lập, cung lượng tim tăng lên có thể nâng cao hiệu quả của nhũ tương lipid trong việc phân phối thuốc gây tê cục bộ đến gan và mô cơ, tạo thành một vòng tròn lành tính.
2.5. Kích hoạt con đường PI3K/AKt/GSK-3β (hổng hiểu??)
In the isolated rat heart model of myocardial ischemiareperfusion, lipid emulsion significantly reduced the area of myocardial infarction and improved heart function. LY294002, a specific inhibitor of phosphoinositide 3-kinase (PI3K), completely blocked the protective effect of the lipid emulsion in the myocardium. PD98059, a specific inhibitor of extracellular signal-regulated kinase (ERK), can be partially blocked. Lipid emulsion can increase the phosphorylation levels of serine/threonine kinase (AKt), ERK, and glycogen synthase kinase-3β (GSK-3β). Therefore, lipid emulsion can reduce myocardial ischemia-reperfusion injury by activating the phosphorylation of downstream kinases (GSK-3β) mediated by upstream kinases (PI3K and AKt). This cell signaling pathway can also inhibit the MPTP, thereby reversing bupivacaineinduced cardiomyocyte apoptosis. Michael et al. also proved that glucose handling by Akt and AMPK is an indispensable part of the recovery from bupivacaine cardiotoxicity and the modulation of these pathways by ILE, which is conducive to lipid recovery.
2.6. Ức chế giải phóng Oxide Nitric
Sự giải phóng acetylcholine có thể kích thích thụ thể choline M3 của tế bào nội mô mạch máu, dẫn đến giải phóng oxit nitric, thành phần hoạt động chính của yếu tố giãn nội mô mạch máu, gây giãn tế bào cơ trơn mạch máu. Trong động mạch chủ, với một lớp nội mạc còn nguyên vẹn, nitric oxide, prostacyclin, và nhiều thành phần tham gia vào quá trình điều hòa sức căng của mạch máu thông qua sự giãn mạch; sự co lại của lớp nội mạc mạch máu được xử lý trước bằng epinephrine cũng phụ thuộc vào nitric oxide để làm suy yếu sự co lại. Bupivacain có thể ức chế protein kinase C và CPI-17 (một protein ức chế phosphoryl hóa phụ thuộc vào myosin), do đó gây giãn mạch ở động mạch chủ chuột bị cô lập, và sự ức chế này bị suy yếu sau khi tiêm nhũ tương lipid. Nhũ tương lipid chuỗi trung bình và dài có thể ức chế sự hoạt hóa của enzym tổng hợp nitric oxide nội mô ngược dòng (eNOS) bởi guanylate cyclase trong tế bào nội mô, do đó làm giảm giải phóng nitric oxide và ức chế giãn mạch. Nhũ tương lipid có thể đảo ngược tình trạng giãn mạch nghiêm trọng do LAST bằng cách ức chế sự hoạt hóa eNOS. Ngoài hai lý thuyết đầu tiên, bốn cơ chế sau đã dần dần được các thí nghiệm công nhận (Hình 2).

2.7. Tái cân bằng hệ thống ức chế – kích thích
Độ nhạy của hệ thần kinh trung ương với thuốc gây tê cục bộ ít hơn nhiều so với độ nhạy của hệ tuần hoàn, nhưng truyền lipid cũng có thể đảo ngược các triệu chứng thần kinh trung ương của LAST. Tuy nhiên, giả thuyết chuyển hóa không đúng trong trường hợp nhiễm độc thần kinh. Xing và cộng sự đã chứng minh rằng bupivacain phá hủy một cách chọn lọc chức năng ty thể của tế bào hình sao, do đó ức chế sự hấp thu glutamat và gián tiếp tăng cường dẫn truyền tín hiệu canxi trong tế bào thần kinh do glutamat gây ra. Nồng độ bupivacain có liên quan về mặt lâm sàng làm tăng các loại phản ứng oxy hóa trong tế bào hình sao hơn là tế bào thần kinh. Ti thể là những thành phần tham gia cốt lõi vào các hoạt động trao đổi chất của tế bào hình sao. Ở các tế bào hình sao, sự rối loạn chức năng của chuỗi hô hấp ty thể, động lực học của ty thể và quá trình tự thực bào của ty thể có thể dẫn đến các vấn đề về thần kinh. Do đó, các nghiên cứu tiếp theo về cơ chế gây độc thần kinh trung ương có thể tập trung vào tế bào hình sao. Cơ chế gây ngộ độc thần kinh trung ương của thuốc tê tại chỗ về cơ bản liên quan đến sự mất cân bằng của hệ thần kinh hưng phấn và ức chế trong não. Nie và cộng sự đã quan sát dòng điện nơron hình chóp CA1 do glutamat và axit Gamma-aminobutyric (GABA) gây ra sau khi nhũ tương lipid được sử dụng để điều trị ngộ độc thần kinhdo bupivacain gây ra và nhận thấy rằng nó có thể làm tăng dòng điện và tần số phóng thích này. Nhũ tương lipid có thể cân bằng sự mất cân bằng của thần kinh trung ương bằng cách điều chỉnh mức GABA; giả thuyết này cũng cung cấp một giải pháp cho việc điều trị co giật trong giai đoạn kích thích. Các cơ chế này có liên quan với nhau, nhưng chúng tương đối độc lập để giải thích các tác động của nhũ tương lipid và không thể bổ sung cho nhau. Do đó, cơ chế đảo ngược độc tính của thuốc tê bằng nhũ tương lipid vẫn được coi là đa phương thức, nhưng giả thuyết dược động học của nhũ tương lipid luôn chiếm một vị trí chính trong việc đánh giá các cơ chế có thể xảy ra.
3. Các vấn đề liên quan đến sử dụng nhũ tương lipid
3.1. Lựa chọn Adrenalin trong điều trị LAST
Adrenaline với nồng độ 1: 200.000 thường được dùng làm thuốc phụ trợ trong gây tê tại chỗ. Tác dụng co mạch của nó có thể làm chậm nồng độ thuốc gây tê được hấp thụ vào máu, kéo dài tác dụng của thuốc gây tê và giảm độc tính toàn thân. Trong trường hợp ngừng tim do LAST, epinephrine cải thiện tưới máu mạch vành bằng cách làm co mạch máu và tăng sức cản mạch hệ thống; do đó, nhũ tương lipid có thể đến mô cơ tim để làm sạch thuốc tê tại chỗ. Tuy nhiên, epinephrine liều cao (> 10 µg / kg) và vasopressin có thể gây tăng acid máu, và nhiễm acid nặng trong điều trị LAST và có thể ức chế tác dụng hồi sức qua trung gian nhũ tương lipid. Epinephrine liều cao, dù được truyền với nhũ tương lipid hay không, sẽ làm tăng khả năng gây loạn nhịp tim và thậm chí loại bỏ bất kỳ lợi ích nào của việc truyền lipid. Weinberg và cộng sự và Di Gregorio và cộng sự đã chỉ ra rằng kết quả của các chỉ số huyết động và chuyển hóa trong quá trình hồi sức lipid tốt hơn adrenaline và vasopressin. Việc sử dụng kết hợp lipid và epinephrine có thể phục hồi chức năng tim tốt hơn so với nhũ tương lipid hoặc epinephrine đơn thuần. Tuy nhiên, thời gian và tác dụng của adrenaline kết hợp với nhũ tương lipid để điều trị LAST vẫn chưa rõ ràng. Adrenaline có liên quan đến sự thay đổi áp lực mạch phổi. Việc sử dụng nhũ tương lipid được ưu tiên trước khi sử dụng epinephrine; cách tiếp cận này làm giảm nồng độ bupivacain trong cơ tim và giảm áp lực thất trái và rối loạn chức năng tâm trương thất, có thể làm giảm tổn thương phổi do tổn thương ức chế tim do bupivacain, giảm tỷ lệ xuất huyết phổi sau khi hồi sức và cải thiện tỷ lệ sống sót.
Vai trò của epinephrine trong quá trình hồi sức LAST bằng nhũ tương lipid có thể liên quan đến liều lượng, thời gian và phương pháp dùng thuốc. ASRA khuyến cáo tiêm bổ sung 1 mg adrenaline trong các tình huống ngừng tim khác. Tuy nhiên, trong trường hợp ngừng tim do LAST, liều adrenaline không được vượt quá 1 µg / kg. Đồng thời, nên tránh sử dụng vasopressin, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chẹn beta và các thuốc gây tê khác.
3.2. Điểm quan trọng trong kiểm soát đường thở, hỗ trợ sự sống tim và liệu pháp nhũ tương lipid

3.3. Dự đoán co giật
Co giật thường xảy ra trước thần kinh trung ương và suy nhược hệ thống tim mạch. Do đó, nhân viên y tế cần lưu ý khi cơn động kinh xảy ra, bệnh nhân có thể bị suy nhược thần kinh trung ương hoặc suy tim mạch sắp xảy ra. ASRA khuyến cáo dùng benzodiazepine như là phương pháp điều trị đầu tay cho các cơn co giật do ngộ độc thuốc gây mê cục bộ gây ra. Tiêm tĩnh mạch 1mg / kg propofol cũng có thể ngăn ngừa hiệu quả các cơn co giật do axit lactic gây ra và các cử động cơ co giật. Tuy nhiên, propofol có tác dụng ức chế đáng kể hệ hô hấp và tim mạch. Đối với những bệnh nhân có hệ thống tim mạch bị ức chế nghiêm trọng hoặc mắc các bệnh tim mạch, nên dùng thuốc benzodiazepine. Kiểm soát sớm các cơn co giật động kinh và can thiệp đường thở để điều trị giảm oxy máu và nhiễm toan có thể ngăn ngừa ngừng tim và phục hồi chức năng hệ thống sớm nhất có thể.
4. Liều lượng nhũ tương lipid cho điều trị LAST

Không khuyến cáo dùng vasopressin. Nếu loạn nhịp thất xảy ra, amiodarone được dùng; Điều trị bằng thuốc gây tê (lidocain hoặc procainamide) không được khuyến cáo.
Điều trị nhũ tương lipid sau đây đối với ngộ độc toàn thân thuốc gây tê được khuyến cáo bởi Hiệp hội Thuốc gây tê và Đau Hoa Kỳ và Hiệp hội các Bác sĩ gây mê của Anh và Ireland:
1) dùng bolus (1,5 ml / kg dựa trên khối lượng cơ thể) Intralipid ® 20% trong 1 phút, tiếp theo là truyền liên tục (0,25 ml / kg / phút dựa trên khối lượng cơ) Intralipid® 20%, nên được truyền liên tục trong ít nhất 10 phút sau khi ổn định huyết động;
2) nếu không đạt được sự ổn định huyết động, nên cân nhắc tối đa hai lần tiêm nhắc lại Intralipid® 20% (1,5 ml / kg) sau đó truyền liên tục Intralipid® 20% với liều lượng tăng lên (0,5 ml / kg / phút) ; và
3) Intralipid® 20% ở khoảng 10 ml / kg trong 30 phút là giới hạn trên khuyến cáo của liều ban đầu.
Ví dụ, ước tính sơ bộ về dùng thuốc ban đầu của Intralipid® 20% ở bệnh nhân có trọng lượng cơ thể 70 kg, có thể dễ dàng ghi nhớ, như sau: tiêm tĩnh mạch (100 ml) Intralipid® 20% trong 1 phút , tiếp theo là truyền liên tục (1000 ml / giờ) Intralipid® 20%. Cần duy trì hồi sức tim phổi và thở oxy trong khi truyền nhũ tương lipid trong các trường hợp ngừng tim do nhiễm độc thuốc tê tại chỗ. Nếu bệnh nhân không đáp ứng với điều trị nhũ tương lipid và thuốc vận mạch, nên bắt đầu dùng tim phổi nhân tạo.
Các tác dụng ngoại ý sớm nhưng ít thường xuyên của Intralipid® bao gồm tăng lipid máu, khó thở, phản ứng dị ứng, tăng đông máu và kích ứng. Các tác dụng ngoại ý chậm ít thường xuyên hơn của Intralipid® bao gồm gan to, giảm tiểu cầu, lách to và tăng nhất thời các giá trị xét nghiệm chức năng gan. Các tác dụng phụ của điều trị nhũ tương lipid được sử dụng dưới dạng dinh dưỡng qua đường tiêu hóa bao gồm nhiễm trùng, tăng lipid máu, giảm đáp ứng miễn dịch, viêm tụy cấp, can thiệp vào các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm bằng huyết thanh, và bệnh gan phân ly do dinh dưỡng qua đường tiêu hóa. Nhiễm trùng và tăng lipid máu có thể liên quan đến suy giảm chức năng lưới nội mô và dẫn đến suy giảm trao đổi khí ở phổi. Tuy nhiên, các tác dụng phụ do truyền nhũ tương lipid gây ra là nhẹ và thoáng qua khi truyền trong thời gian ngắn và khi so với các biến chứng gây tử vong, chẳng hạn như ức chế tim mạch và ngừng tim do liều độc của thuốc tê tại chỗ, thì cần điều trị nhũ tương lipid ngay lập tức.
Nguồn:
- Malamed, S. F. (2020). Handbook of Local Anesthesia. Elsevier.
- Ok, S.-H., Hong, J.-M., Lee, S. H., & Sohn, J.-T. (2018). Lipid emulsion for treating local anesthetic systemic toxicity. International Journal of Medical Sciences, 15(7), 713–722. https://doi.org/10.7150/ijms.22643
- Liu, Y., Zhang, J., Yu, P., Niu, J., & Yu, S. (2021). Mechanisms and efficacy of intravenous lipid emulsion treatment for systemic toxicity from local anesthetics. Frontiers in Medicine, 8. https://doi.org/10.3389/fmed.2021.756866
- Argoff, C. (2011). Mechanisms of pain transmission and pharmacologic management. Current Medical Research and Opinion, 27(10), 2019–2031. https://doi.org/10.1185/03007995.2011.614934
- Pinho-Ribeiro, F. A., Verri, W. A., & Chiu, I. M. (2017). Nociceptor sensory neuron–immune interactions in pain and inflammation. Trends in Immunology, 38(1), 5–19. https://doi.org/10.1016/j.it.2016.10.001
- McEntire, D. M., Kirkpatrick, D. R., Dueck, N. P., Kerfeld, M. J., Smith, T. A., Nelson, T. J., Reisbig, M. D., & Agrawal, D. K. (2016). Pain transduction: A pharmacologic perspective. Expert Review of Clinical Pharmacology, 9(8), 1069–1080. https://doi.org/10.1080/17512433.2016.1183481
- YouTube. (2020). Inflammation – causes, symptoms, diagnosis, treatment, pathology. YouTube. Retrieved September 6, 2022, from https://www.youtube.com/watch?v=LaG3nKGotZs&ab_channel=Osmosis.
- YouTube. (2018). Tissue Injury & Repair. YouTube. Retrieved September 6, 2022, from https://www.youtube.com/watch?v=KvBt2G4yMx4&t=712s&ab_channel=AnatomyandPhysiologyforParamedics.
- YouTube. (2021). Sinh lý – Điện thế hoạt động tế bào thần kinh. YouTube. Retrieved September 6, 2022, from https://www.youtube.com/watch?v=hrGvIOUkJhU&ab_channel=OsmosisVietnamese.
- YouTube. (2018). Qúa mẫn tuýp 1 (Dị ứng). YouTube. Retrieved September 6, 2022, from https://www.youtube.com/watch?v=3dfw6W-xofw&ab_channel=OsmosisVietnamese.