1. Giới thiệu
Sứ là hợp chất của một hoặc nhiều kim loại với một nguyên tố phi kim, thường là oxi. Chúng được hình thành từ các chất ổn định về mặt hóa học và sinh hóa, không dẫn điện, nhiệt, cứng, giòn và trơ (GPT-8).
Lưu ý: Các thuật ngữ Porcelain và Ceramic thường được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên có những khác biệt nhỏ giữa chúng. Gốm sứ (Ceramic) là một thuật ngữ rộng bao gồm đất nung, xương, đồ gốm, gạch, đồ đá, sứ porcelain và bất kỳ sản phẩm nào khác bằng đất sét và được làm cứng bằng nhiệt. Sứ (Porcelain) là một loại của gốm sứ (ceramic) và có đặc tính là cứng, giống thủy tinh và có độ trong mờ. Tất cả các loại sứ (porcelain) đều là gốm sứ (ceramic), nhưng tất cả các loại gốm sứ (ceramic) không phải là sứ (porcelain).
Cấu trúc cơ bản
Hầu hết các loại sứ hiện nay bao gồm hai pha:
- Pha thủy tinh — chất nền
- Pha tinh thể — phân tán trong chất nền, cải thiện độ bền và các đặc tính khác của sứ, ví dụ thạch anh, alumin, spinel, zirconia, v.v.
Cấu trúc của sứ tương tự như cấu trúc của thủy tinh (Bảng). Do đó, cấu trúc cơ bản của sứ gồm một mạng lưới ba chiều của silica (tứ diện silica). Thủy tinh nguyên chất nóng chảy ở nhiệt độ rất cao được sử dụng trong nha khoa. Việc thêm vào một số hóa chất nhất định làm giảm nhiệt độ nóng chảy bằng cách phá vỡ mạng lưới silica. Thủy tinh có được đặc tính giống như sứ khi mạng lưới silica bị phá vỡ bởi các chất kiềm như natri và kali. Điều này cũng làm giảm nhiệt độ nóng chảy. Những chất hóa học này được gọi là modifiers hoặc fluxes của thủy tinh. Các chất khác hoạt động như chất điều chỉnh thủy tinh là alumin (Al2O3) và oxid boric (B2O3). Oxid boric tạo thành mạng lưới riêng biệt giữa mạng lưới silica. Việc thêm vào một số chất làm mờ (opacifers) nhất định làm giảm độ trong suốt và tạo nên quá trình chuyển đổi sang sứ nha khoa.
Bảng: So sánh thủy tinh và sứ
Thủy tinh | Sứ |
Cấu trúc vô định hình (không tinh thể) ngẫu nhiên | Cấu trúc tinh thể có thứ tự trong pha thủy tinh |
Trong suốt | Mờ đục |
Thành phần chủ yếu là silica | Chứa silica và các pha tinh thể khác |
Sứ, chủ yếu là thủy tinh, không có bất kỳ độ bền gãy nào. Những vết nứt nhỏ trên bề mặt vật liệu sẽ là nơi khởi đầu cho sự thất bại. Bởi vì nó là một vật liệu giòn, tức là có khả năng hạn chế trong việc làm tiêu tán ứng suất cục bộ (tập trung ở rìa của các vết nứt), thúc đẩy sự lan truyền của chúng qua sứ và do đó, gây ra sự đứt gãy của vật liệu mà không có biến dạng dẻo. Do quá trình đứt gãy vật liệu sứ có liên quan đến sự lan truyền của các vết nứt trên vật liệu, nên bất cứ điều gì có thể cản trở hoặc ngăn cản sự lan truyền sẽ làm tăng độ bền nội tại của sứ. Với mục đích này, các hạt chất độn bắt đầu được thêm vào sứ thủy tinh, để cải thiện các đặc tính như độ bền cũng như hệ số giãn nở nhiệt. Sứ có tính thẩm mỹ cao chủ yếu là thể thủy tinh. Chúng là vật liệu tốt nhất để tái tạo các đặc tính quang học của men và ngà răng, và thường được xác định là sứ làm veneer.
Có nhiều loại sứ khác nhau trong nha khoa cũng như các hệ thống phân loại và chỉ định khác nhau. Trong bài này, các hệ thống sứ hiện tại được sắp xếp theo thành phần chính của chúng. Sứ nha khoa có thể được chia thành thể thủy tinh (vitreous), được gia cố bằng các hạt (particle-reinforced) và đa tinh thể (polycrystalline).
2. Khuyến nghị lâm sàng
Không phụ thuộc vào các chỉ định do nhà sản xuất đề xuất, các nghiên cứu lâm sàng đưa ra các khuyến nghị khác liên quan đến các hệ thống sứ hiện tại. Sứ có hàm lượng thủy tinh cao, chẳng hạn như feldspar, được chỉ định cho veneers răng trước cũng như phục hồi một phần ở răng sau (nhưng có những hạn chế), bởi vì những vật liệu phục hình này không đủ độ bền để chịu được ứng suất cơ học. Sứ gia cố Leucite (Leucite-reinforced ceramics) được chỉ định cho veneer và phục hình một phần răng sau. Sứ lithium disilicate (Ceramics based on lithium disilicate) được khuyên dùng cho mão đơn và cầu răng cố định ba đơn vị ở răng trước cũng như phục hình một phần răng sau. Sứ gia cố nhôm (Alumina-reinforced (glass infiltrated)) có thể được chỉ định cho mão đơn và cầu răng cố định, ngoại trừ In-Ceram Spinell chỉ được khuyến nghị cho răng trước. Sứ gia cố Zirconia (Zirconia-reinforced (glass infiltrated)) hoạt động tốt cho mão đơn và cầu cố định ba đơn vị ở vùng răng trước. Đối với vùng răng cối lớn, bằng chứng cho thấy rằng, chỉ có hệ thống sứ đa tinh thể (polycrystalline ceramic) là có khả năng, vì zirconia và alumina có các đặc tính cơ học vượt trội như một vật liệu nền và cũng có thể được sử dụng trong implant abutment và phục hình trên implant. Việc áp dụng thành công các hệ thống sứ phụ thuộc vào khả năng của bác sĩ trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp với các đặc tính cơ học, tính thẩm mỹ và quá trình gắn xi măng. Từ quan điểm xử lý bề mặt để gắn xi măng, sứ có thể được chia thành loại có thể xoi mòn (nhạy cảm với sự tấn công từ axit flohydric) và không xoi mòn (chống ăn mòn với axit flohydric). Nên tối ưu đặc tính lâm sàng của sứ xoi mòn bằng cách kết hợp với xi măng dán. Sứ có thể xoi mòn (gốc silica) có tính thẩm mỹ cao hơn, trong và có khả năng chống đứt gãy thấp hơn khi so sánh với sứ không xoi mòn (giàu oxit kim loại). Hình 10 và 11 là sự điều chỉnh từ các bảng được Hilgert và cộng sự chứng minh, tổ chức các hệ thống sứ theo kiểu xử lý bề mặt cần thiết cho quá trình gắn xi măng.


Sứ có chứa nhiều oxit kim loại (> 85%), chẳng hạn như alumin hoặc zirconia, không nhạy cảm với axit flohydric, và bề mặt của chúng cũng không giàu silica. Do đó, gắn xi măng thông qua quá trình xoi mòn và silan hóa không tạo ra sự kết dính tốt. Sứ không xoi mòn chủ yếu được đặc trưng bởi độ bền cao so với sứ làm từ silica, do đó, nó được chỉ định làm sườn cho mão và cầu. Độ bền cao cho phép sứ này kháng lại lực nhai mà không cần hỗ trợ bởi các chất dán. Điều này có nghĩa là nhờ dạng hình học sửa soạn thuận lợi cho việc lưu giữ cơ học, có thể gắn xi măng bằng kỹ thuật thông thường.
3. Lựa chọn: mão sứ hay veneer?
Khi muốn tăng tuổi thọ cho phục hình sứ răng trước, bác sĩ cần lưu ý các yếu tố liên quan đến bệnh nhân, chất lượng mô răng còn lại và hệ thống sứ phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.
Bệnh nhân
Một số yếu tố liên quan đến bệnh nhân có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ tồn tại của veneers và thân răng trước. Như với bất kỳ quy trình phục hình nào, những bệnh nhân có nguy cơ cao bị sâu không đáp ứng tốt với điều trị vì tỷ lệ sâu thứ phát cao, đặc biệt nếu ĐHT nằm trong ngà răng. Do đó, đối với những bệnh nhân này, nỗ lực phục hồi răng trước nào chỉ nên được xem xét nếu các biện pháp theo dõi và phòng ngừa đã được thiết lập từ trước, nếu không thì việc điều trị không được khuyến khích.
Tuổi của bệnh nhân cũng tạo ra sự khác biệt. Tuổi thọ của phục hình toàn sứ có thể bị suy giảm ở những người trên 60 tuổi. Những bệnh nhân này có thể bị quá tải khớp cắn do không có răng sau nâng đỡ và giảm lưu lượng nước bọt do sử dụng thuốc và các vấn đề về nha chu. Phục hình bằng sứ có thể không bền chắc ở người cao tuổi do men cổ răng ít hoặc không còn. Thực tế là sự tiếp xúc với ngà chân răng là phổ biến ở những bệnh nhân như vậy, ĐHT thường nằm trong ngà răng, dễ bị bong tróc vi mô hơn. Các yếu tố trên khiến bệnh nhân lớn tuổi gặp khó khăn khi điều trị bằng phục hình sứ răng trước. Cần chú ý thêm và theo dõi chặt chẽ những bệnh nhân này, và bệnh nhân nên tuân theo các khuyến cáo lâm sàng để quá trình phục hình đạt hiệu quả tốt hơn.
Mô răng còn lại
Việc đánh giá số lượng và chất lượng của mô răng còn lại điều chỉnh sự lựa chọn giữa mão răng và veneer răng trước. Khi xây dựng kế hoạch điều trị, bác sĩ nên xác định xem răng sống hay được điều trị nội nha. Trong trường hợp thứ hai, cần phải đánh giá nhu cầu đặt chốt trám và bác sĩ lâm sàng phải lưu ý rằng phải duy trì tối thiểu 1,0 mm ngà răng quanh chốt. Sự tối màu răng là phổ biến đối với các răng được điều trị nội nha, do đó, nói chung cần phải mài khoảng 2,0 mm để loại bỏ ảnh hưởng màu sắc, giúp KTV có khả năng tạo phục hình sứ với các đặc tính thẩm mỹ tốt. Mão răng là giải pháp phục hình tốt hơn so với veneer cho các răng điều trị nội nha vì mão răng tăng cường độ bền, khả năng lưu giữ cao hơn, thẩm mỹ tốt hơn và tăng thời gian tồn tại. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, thường độ ổn định của răng chết tủy bị giảm do số lượng cấu trúc bị loại bỏ trong quá trình sửa soạn.
Mặt dán sứ chỉ nên được chỉ định khi có sự kết dính hoàn toàn. Có nghĩa là lượng men càng lớn thì độ bám dính càng tốt. Việc sửa soạn cần giới hạn trong men, hoặc còn 70% men, đặc biệt là ở phần ĐHT. Sự thất bại hoan toàn do gắn xi măng xảy ra ở những răng được sửa soạn trong ngà đến 80% diện tích. Những thất bại này khó có thể xảy ra khi có ít nhất 0,5 mm men ở ngoại vi. Theo nghĩa này, để ngăn ngừa vi sai và sâu răng thứ phát, điều cần thiết là đặt ĐHT trên men và không có composite, vì độ bám dính một phần vào ngà răng hoặc composite và sự hiện diện của tải trọng khớp cắn cao trong quá trình khớp cắn tĩnh và động làm tăng tính nhạy cảm của sứ và làm nó dễ bị gãy. Vì vậy, mão sứ nên được chọn nếu ngà răng là chất nền chính, và cũng như nếu có các phục hồi lớn như xoang IV và III vượt quá men vùng cổ răng.
Hệ thống sứ
Trong một tổng quan tài liệu gần đây do Della Bona & Kelly thực hiện, kết luận rằng, đối với mão và veneer, bác sĩ lâm sàng có thể chọn bất kỳ hệ thống sứ hiện đại nào. Tuy nhiên, việc lựa chọn hệ thống sứ còn phụ thuộc nhiều vào loại phục hình (mão hay veneer), loại xi măng (kết dính hay truyền thống), chức năng và nhu cầu thẩm mỹ của từng trường hợp.
Sứ đặc biệt lý tưởng cho veneer và nếu có thể, nên được chỉ định để tái tạo nhằm khôi phục lớp men bị mất, tức là không cần sửa soạn. Do đó, điều quan trọng là sứ cho phép xử lý bề mặt bằng axit flohydric, tiếp theo là quá trình silan hóa, để sau đó được kết dính bằng xi măng. Ngoài ra, vì tính thẩm mỹ rất được quan tâm đối với các răng trước, nên một hệ thống sứ cho những răng này sẽ tương đối trong, để cho phép kỹ thuật viên nha khoa tạo ra biểu hiện màu sắc bên trong sứ. Sứ gia cố Leucite và sứ feldspathic truyền thống là những vật liệu đáp ứng tốt nhất những điều kiện tiên quyết này.
Đối với mão toàn sứ, có thể sử dụng nhiều hệ thống hơn. Sứ gia cố leucit có thể xoi mòn và sứ gia cố liti disilicat thích hợp cho các trường hợp gắn xi măng kết dính. Đặc biệt là sứ được gia cố bằng leucite, có độ bền liên kết răng-sứ tốt, mang lại tuổi thọ và tính thẩm mỹ.
Các hệ thống sứ không được kết dính bằng xi măng (không thể xoi mòn), chẳng hạn như sứ đa tinh thể nhôm và zirconia, được gọi là sứ có độ bền cao do tính chất cơ học tối ưu của chúng và rất quan trọng đối với những bệnh nhân có tải trọng khớp cắn lớn. Mặt khác, sứ không xoi mòn và có đặc điểm thẩm mỹ thấp nên được khuyến khích làm vật liệu nền (sườn). Các hệ thống này, cùng với các mão lithium disilicate nguyên khối có thể được gắn với xi măng thủy tinh ionomer hoặc kẽm phốt phát thông thường.
Nguồn:
- Manappallil, J. J. (2016). Basic dental materials. Jaypee Brothers Medical Publishers.
- Cardoso, P. de C., & Decurcio, R. (2018). Ceramic Veneers: contact lenses and fragments (1st ed.). Ponto Publishing Ltd.