Trước khi bác sĩ kê đơn thuốc, họ phải hiểu rõ về thuốc và cách sử dụng thuốc an toàn với từng bệnh nhân cụ thể. Bác sĩ cũng phải chú ý đến cách kê đơn thuốc. Vì nhiều bệnh TMD có các triệu chứng theo chu kỳ, nên có xu hướng kê đơn theo hướng “uống khi cần thiết”. Kiểu điều trị này có thể khuyến khích bệnh nhân lạm dụng thuốc, dẫn đến phụ thuộc về thể chất hoặc tâm lý. Các loại thuốc được bệnh nhân lạm dụng nhiều nhất là thuốc giảm đau gây ngủ và thuốc giải lo âu (thuốc an thần). Những thuốc này cung cấp một khoảng thời gian ngắn hưng phấn hoặc cảm giác khỏe mạnh, đôi khi có thể trở thành phần thưởng vô thức cho việc trải qua cơn đau. Tiếp tục sử dụng thuốc khi cần thiết có xu hướng dẫn đến chu kỳ đau thường xuyên hơn và hiệu quả của thuốc kém hơn. Gợi ý chung là khi chỉ định thuốc cho TMD, nên kê đơn đều đặn trong một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: ba lần một ngày trong 10 ngày). Vào cuối thời gian này, hy vọng rằng việc điều trị dứt điểm sẽ giúp giảm các triệu chứng và không cần dùng thuốc nữa.
1. Thuốc giảm đau
Thuốc giảm đau ảnh hưởng đến quá trình nhận cảm đau; do đó chúng hữu ích trong việc giảm đau cho bệnh nhân. Giảm đau thường có thể là một phần quan trọng của liệu pháp hỗ trợ cho nhiều bệnh TMD. Trong các rối loạn mà cơn đau sâu thực sự là căn nguyên của rối loạn (đau cơ vòng lặp), thuốc giảm đau đại diện cho một phương pháp điều trị dứt điểm.
Thuốc giảm đau là các chế phẩm thuốc gây nghiện hoặc không gây nghiện. Thuốc giảm đau nonopiate là một nhóm không đồng nhất của các hợp chất có chung các tác dụng điều trị và tác dụng phụ nhất định. Chúng có hiệu quả đối với các cơn đau nhẹ đến trung bình liên quan đến TMD. Một trong những loại thuốc đầu tiên được lựa chọn để giảm đau vừa phải là acetaminophen (Tylenol). Thuốc này thường được dung nạp tốt, với ít tác dụng phụ nhất. Aspirin (axit salicylic), ức chế tổng hợp prostaglandin, là nguyên mẫu cho các hợp chất giảm đau. Một salicylate khác là Dolobid (diflunisal). Tất cả các loại thuốc salicylate đều là thuốc hạ sốt, giảm đau và kháng viêm, nhưng có những khác biệt quan trọng về tác dụng của chúng. Nếu bệnh nhân nhạy cảm với aspirin, thì 1 aspirin không acetyl hóa như choline magnesium trisalicylate (Trilisate), hoặc salsalate (Disalcid) có thể có hiệu quả. Một nhóm thuốc giảm đau khác bao gồm các dẫn xuất axit propionic. Một ví dụ là ibuprofen, có thể giúp giảm đau cơ xương rất tốt. Các ví dụ khác là naproxen, naproxen natri, ketoprofen, oxaprozin, meloxicam, etodolac, và diclofenac (xem Bảng 11-3 để biết tên thương mại và liều lượng).

Những loại thuốc này giúp giảm đau tốt với các tác dụng phụ nói chung là tối thiểu. Chúng tương đối rẻ và một số có thể được mua mà không cần toa. Một tác dụng phụ thường gặp là kích ứng đường tiêu hóa. Do đó bệnh nhân bị loét dạ dày hoặc bệnh trào ngược dạ dày thực quản có thể không dùng tốt các thuốc này. Nên chỉ dẫn bệnh nhân dùng những loại thuốc này cùng với thức ăn để giảm đau bụng. Ở những bệnh nhân báo cáo giảm đau tốt nhưng cảm thấy khó chịu ở dạ dày, thuốc ức chế bơm proton (ví dụ: omeprazole) có thể được thêm vào để giảm sản xuất axit trong dạ dày
Thuốc giảm đau phối hợp
Có một số loại thuốc giảm đau kết hợp có thể hữu ích cho bệnh nhân TMD. Các sản phẩm này sử dụng nguyên tắc một số loại thuốc có thể kết hợp với nhau để giảm đau tốt hơn. Một ví dụ phổ biến là Anacin, cung cấp 400 mg aspirin và 32 mg caffeine trong một viên nang. Các loại thuốc giảm đau kết hợp khác là Excedrin (250 mg aspirin, 250 mg acetaminophen và 65 mg caffeine) và Ultracet (37,5 mg tramadol và 325 mg acetaminophen). Điều quan trọng cần đánh giá là hiệu quả của các loại thuốc giảm đau có thể khác nhau rất nhiều ở mỗi bệnh nhân. Các yếu tố như tốc độ hấp thụ, chuyển hóa và bài tiết rất khác nhau ở mỗi bệnh nhân và sẽ quyết định mức độ giảm đau sẽ trải qua. Do đó, nếu bác sĩ thử một loại thuốc và bệnh nhân báo cáo kết quả kém, nên thay thế một loại thuốc khác. Thường thì bệnh nhân sẽ biết loại thuốc nào giúp họ nhiều nhất; do đó họ nên được tư vấn trước khi kê đơn thuốc.
Trong những trường hợp hiếm, thuốc giảm đau mạnh hơn có thể cần thiết. Trong những trường hợp này, codeine hoặc hydrocodone kết hợp với salicylate hoặc acetaminophen có thể hữu ích. Các chất gây nghiện opioid hoạt động trên các vị trí thụ thể opiate cụ thể trong hệ thống thần kinh trung ương và ngoại vi. Những loại thuốc này có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương và có khả năng gây nghiện. Chúng có thể được xem xét để sử dụng trong thời gian ngắn cho các cơn đau cấp tính từ trung bình đến nghiêm trọng. Nếu cần dùng các loại thuốc này, chúng nên được kê đơn với liều lượng đều đặn trong thời gian ngắn để giảm thiểu lạm dụng. Các loại thuốc gây nghiện mạnh (ví dụ, oxycodone, morphine sulfate và methadone) thường chống chỉ định cho chứng đau cơ xương.
2. Thuốc kháng viêm
Các loại thuốc chống viêm được sử dụng khi bác sĩ lâm sàng nghi ngờ sự hiện diện của viêm trong cơ thể như bị viêm bao khớp, viêm mô sau đĩa hoặc viêm xương khớp. Những tác nhân này ngăn chặn phản ứng tổng thể của cơ thể đối với kích ứng. Các tác nhân chống viêm có thể được sử dụng bằng đường uống hoặc đường tiêm. Nhóm thuốc kháng viêm đường uống chính là thuốc không steroid (NSAID). Những loại thuốc này có hiệu quả đối với các tình trạng đau nhẹ đến trung bình và đau cấp tính sau phẫu thuật. Khi có tổn thương mô, một số chất trung gian hóa học nhất định được giải phóng vào vị trí bị thương. Một trong những chất trung gian hóa học quan trọng như vậy là prostaglandin. Chất trung gian hóa học này kích thích các cơ quan thụ cảm cục bộ, dẫn đến đau. NSAID hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của cyclooxygenase (COX), là một loại enzym được sử dụng để tổng hợp prostaglandin từ axit arachidonic. NSAID có thể được chia thành hai nhóm hợp chất: (1) các indol (trong đó indomethacin [Indocin] là nguyên mẫu), bao gồm sulindac (Clinoril) và tolmetin natri (Tolectin), và (2) các dẫn xuất axit propionic.
Hầu hết các NSAID cũng là thuốc giảm đau tốt và đã được mô tả trong phần thảo luận về thuốc giảm đau, ở trên. Khi được sử dụng thường xuyên, NSAID có thể khá hữu ích trong việc kiểm soát các viêm khớp cũng như đau cơ trung ương mãn tính. Aspirin hoặc ibuprofen cũng có khả năng này đồng thời cung cấp tác dụng giảm đau. Tuy nhiên, những loại thuốc này thường không ngay lập tức đạt được nồng độ tốt trong máu; do đó, khi chúng được dùng vì mục đích kháng viêm, phải thực hiện theo lịch trình thường xuyên trong ít nhất 2 đến 3 tuần.
Tình trạng và sức khỏe chung của bệnh nhân phải luôn được xem xét trước khi kê đơn (hoặc bất kỳ) loại thuốc nào. Bệnh nhân nên được khuyên dùng các loại thuốc này với thức ăn để giảm khó chịu cho dạ dày. Nếu bệnh nhân báo cáo cảm giác khó chịu ở dạ dày, có thể thêm thuốc ức chế bơm proton (ví dụ: omeprazole).
Một nhóm NSAID tương đối mới bao gồm các chất ức chế COX-2. Như đã đề cập trước đó, cyclooxygenase (COX) là một enzym được sử dụng để tổng hợp prostaglandin từ axit arachidonic. Có hai con đường riêng biệt mà cyclooxygenase ức chế tổng hợp các prostaglandin: COX-1 và COX-2. Con đường COX-1 liên quan đến việc duy trì các chức năng cân bằng nội môi, tính toàn vẹn của dạ dày và thận. Con đường COX-2 có ảnh hưởng lớn hơn đến phản ứng trong cơ thể. Hầu hết các NSAID ức chế cả hai con đường, làm giảm viêm và cũng làm giảm tiết dịch vị bảo vệ thành dạ dày. Kết quả thường là giảm đau nhưng cũng kích ứng dạ dày. Các chất ức chế COX-2 chủ yếu chỉ ảnh hưởng đến con đường COX-2, làm giảm đáp ứng viêm mà không ảnh hưởng nhiều đến chức năng dạ dày và thận. Một chất ức chế COX-2 thường được sử dụng là celecoxib (Celebrex). Thuốc này không chỉ có ưu điểm là ít tác dụng phụ lên dạ dày mà còn chỉ cần dùng một lần hoặc hai lần một ngày. Các nghiên cứu ban đầu cho thấy thuốc này có thể hỗ trợ kiểm soát cơn đau TMD nhưng có lẽ không hiệu quả hơn naproxen. Tuy nhiên, nó có thể mang lại lợi ích bổ sung là giảm kích ứng dạ dày. Để có đánh giá kỹ lưỡng hơn về NSAID, nên theo dõi các nguồn tham khảo khác đầy đủ hơn.
Corticosteroid là thuốc chống viêm mạnh, do tác dụng phụ của chúng, thường không được kê đơn để sử dụng toàn thân trong điều trị TMD. Ngoại lệ là đối với viêm cơ khớp khu trú cấp tính. Một loại corticosteroid đường uống là methylprednisolone. Thuốc này có sẵn trong một gói tiện lợi cung cấp cho bệnh nhân một liều đáng kể sớm trong thời gian điều trị và sau đó được giảm dần liều lượng cho đến khi ngừng thuốc (ví dụ: Medrol Dosepak 4 mg trong 6 ngày). Đây là dạng corticosteroid an toàn nhất để sử dụng khi người ta muốn ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát sau khi ngưng thuốc. Một loại thuốc chống viêm dạng uống khác có thể được sử dụng là ketorolac tromethamine (Toradol). Ketorolac chỉ được chỉ định để điều trị ngắn hạn các cơn đau vừa đến nặng. Thời gian điều trị tối đa không được quá 5 ngày đối với viên nén. Ketorolac có thể được lựa chọn cho những bệnh nhân bị chấn thương hàm cấp tính. Nó cũng có sẵn trong công thức tiêm tĩnh mạch và tiêm bắp. Bảng tóm tắt về các loại thuốc chống viêm phổ biến được sử dụng trong quản lý bệnh TMD được đưa ra trong Bảng 11-4.

3. Thuốc giãn cơ
Thuốc giãn cơ đã được kê đơn cho bệnh nhân TMD trong nhiều năm mặc dù hầu hết các bác sĩ đều đồng ý rằng hiệu quả của chúng là rất ít. Có lẽ điều này dễ hiểu khi người ta đánh giá cao rằng hầu hết các tình trạng đau cơ không liên quan đến sự gia tăng đáng kể hoạt động của cơ. Hầu hết các loại thuốc giãn cơ đều có tác dụng trung tâm làm an thần cho bệnh nhân. Có lẽ thuốc an thần này là lời giải thích chính cho những phản ứng tích cực của một số bệnh nhân.
Mephenesin là nguyên mẫu cho phần lớn thuốc giãn cơ xương đường uống: propanediols (ví dụ: carisoprodol [Soma], methocarbamol [Robaxin], và chloraxazome liên quan đến hóa học [Paraex, Parafon]). Theo thực nghiệm, thuốc giãn cơ làm giảm spinal polysynaptic reflex hơn là hoạt động của monosynaptic reflexes. Các hợp chất này ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào thần kinh liên quan đến quá trình căng cơ, chủ yếu ở vùng lưới bên của thân não. Liều uống của tất cả các loại thuốc này thấp hơn nhiều so với mức cần thiết để gây ra hoạt động giãn cơ thực nghiệm. Thuốc giãn cơ có ít tác dụng trung ương hơn là metaxalone [Skelaxin]. Thuốc này có thể thích hợp hơn cho những bệnh nhân phải vừa làm việc vừa dùng thuốc giãn cơ. Cần lưu ý rằng để một số thuốc giãn cơ đạt được hiệu quả điều trị đối với các cơ bị co cứng, liều lượng thường phải được nâng lên đến mức không cho phép bệnh nhân thực hiện các hoạt động bình thường. Bệnh nhân dùng thuốc giãn cơ nên được cảnh báo về tác dụng an thần và không được lái xe hoặc làm việc nặng. Một số thuốc giãn cơ trung ương có sẵn kết hợp với thuốc giảm đau (ví dụ: carisoprodol với phenacetin và caffeine, chlorzoxazone với acetaminophen [Parafon Forte], orphenadrine citrate với aspirin và caffeine [Norgesic Forte], methocarbamol với aspirin [Robaxisal]). Thuốc giãn cơ dường như có tác dụng tích cực đối với các loại đau cơ khác nhau cũng như đau do TMD là cyclobenzaprine (Flexeril). Thuốc này tương tự như thuốc chống trầm cảm ba vòng và do đó có thể hoạt động theo cách tương tự. Một liều duy nhất từ 5 đến 10 mg trước khi ngủ có thể giảm đau cơ, đặc biệt là vào buổi sáng. Một liều khác từ 5 đến 10 mg trong ngày có thể hữu ích để giảm đau, nhưng bệnh nhân thường cho rằng nó khiến họ quá buồn ngủ để hoạt động. Tóm tắt về các thuốc giãn cơ phổ biến được sử dụng trong điều trị TMDs được cung cấp trong Bảng 11-5.

4. Thuốc chống lo âu
Khi mức độ căng thẳng cảm xúc cao được cho là nguyên nhân dẫn đến bệnh TMD, thuốc giải lo âu (chống lo âu) có thể hữu ích trong việc kiểm soát các triệu chứng. Hãy nhớ rằng thuốc giải lo âu không loại bỏ căng thẳng mà chỉ làm thay đổi nhận thức hoặc phản ứng của bệnh nhân đối với căng thẳng. Do đó, sử dụng thuốc giải lo âu là liệu pháp hỗ trợ.
Một nhóm thuốc giải lo âu thường được sử dụng là benzodiazepin, trong đó diazepam (Valium) được chú ý nhiều nhất. Nó có thể được kê đơn hàng ngày, nhưng – vì khả năng phụ thuộc – nó không nên được sử dụng trong hơn 7 ngày liên tục. Một liều duy nhất (2,5 đến 5 mg) diazepam thường hữu ích trước khi đi ngủ để thư giãn các cơ và có thể làm giảm hoạt động chức năng về đêm. Khi chỉ dùng liều duy nhất này, thời gian sử dụng có thể kéo dài đến 2 tuần.
Hai loại thuốc benzodiazepin khác đã được sử dụng với một số chứng rối loạn cơ nhai là clonazepam (Klonopin) và alprazolam (Xanax). Những tác nhân này có thể hữu ích trong việc kiểm soát các triệu chứng cấp tính, đặc biệt là liên quan đến lo lắng và có thể là chứng nghiến răng về đêm. Tuy nhiên, như với Valium, khả năng gây nghiện và tác dụng an thần chống chỉ định sử dụng lâu dài với các tình trạng mãn tính hơn. Bản 11.6 tóm tắt về các thuốc giải lo âu phổ biến.

5. Thuốc chống trầm cảm
Mặc dù thuốc chống trầm cảm ba vòng ban đầu được phát triển để kiểm soát bệnh trầm cảm, các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) đã được phát triển gần đây hơn và đã được chứng minh là có hiệu quả hơn nhiều. Tại thời điểm này, thuốc chống trầm cảm ba vòng hiếm khi được sử dụng cho bệnh trầm cảm. Tuy nhiên, ba vòng đã tìm thấy giá trị mới trong việc điều trị một loạt các tình trạng đau mãn tính. Đặc biệt là trường hợp đau thần kinh. Người ta đã chứng minh rằng một liều thấp amitriptylin (10 mg) ngay trước khi ngủ có thể có tác dụng giảm đau trong các trường hợp đau mãn tính nhưng ít có tác dụng đối với cơn đau cấp tính. Tác dụng lâm sàng này không liên quan đến bất kỳ tác dụng chống trầm cảm nào, vì liều lượng thuốc chống trầm cảm cao hơn từ 10 đến 20 lần. Hiệu quả điều trị của những loại thuốc này được cho là có liên quan đến khả năng làm tăng sự sẵn có của các amin sinh học serotonin và norepinephrine tại điểm nối tiếp hợp trong hệ thần kinh trung ương. Thuốc chống trầm cảm ba vòng có lợi cho sức khỏe với liều lượng thấp tới 10 mg trong điều trị đau đầu kiểu căng thẳng và đau cơ xương. Chúng làm giảm số lần thức dậy, tăng giấc ngủ giai đoạn IV (delta) và giảm rõ rệt thời gian dành cho giấc ngủ chuyển động mắt nhanh (REM). Vì những lý do này, chúng có thể có tiềm năng trong việc điều trị một số loại chứng nghiến răng về đêm cũng như để cải thiện chất lượng giấc ngủ. Amitriptyline có thể hữu ích trong việc kiểm soát một số rối loạn giấc ngủ liên quan đến đau cơ xương. Amitriptyline có thể là một một phần quan trọng của việc quản lý chứng đau cơ xơ hóa. Các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) và các chất ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRI) là các thuốc chống trầm cảm tái tạo mới. Những loại thuốc này đã cho thấy hiệu quả hơn đối với bệnh trầm cảm và trong một số trường hợp, một số tác dụng tích cực đối với một số tình trạng đau nhất định. Ví dụ, với bệnh đau cơ fibromyalgia, cả SSRIs (fluoxetine [Prozac] và paroxetine [Paxil]) và SNRIs (duloxetine [Cymbalta] và milnacipran [Savella]) đã được chứng minh là cải thiện giảm đau, chức năng và chất lượng cuộc sống.
Đau cơ xơ hóa được cho là kết quả của một cơ chế trung tâm hơn là TMDs; do đó những thuốc này có thể không có tác dụng tích cực như nhau đối với các triệu chứng TMD. Tuy nhiên, đau cơ trung ương có cơ chế tương tự như đau cơ xơ hóa. Vì Cymbalta và Savella đã được phê duyệt để điều trị chứng đau cơ xơ hóa, nên những loại thuốc này có thể hỗ trợ điều trị chứng đau cơ mãn tính qua trung gian. Cần lưu ý rằng nha sĩ nên sử dụng các thuốc chống trầm cảm này để kiểm soát cơn đau, không phải là trầm cảm. Khi có biểu hiện trầm cảm, bác sĩ lâm sàng nên giới thiệu bệnh nhân đến bác sĩ đã được đào tạo đặc biệt về chẩn đoán và điều trị trầm cảm. Tóm tắt về các thuốc chống trầm cảm phổ biến được sử dụng trong quản lý bệnh TMD được đưa ra trong Bảng 11-7.

6. Thuốc chống co giật
Theo truyền thống, các loại thuốc chống co giật được sử dụng để kiểm soát cả cơn co giật lớn và co giật liên quan đến chứng động kinh. Người ta cho rằng những loại thuốc này ổn định các màng thần kinh, làm cho chúng ít bị kích thích hơn và do đó làm giảm hoạt động của tế bào thần kinh não liên quan đến co giật. Người ta đã học được rằng khi các cơn đau kéo dài, cho dù là từ các nguồn TMD hay các nguồn khác, thì hệ thống thần kinh trung ương biểu hiện sự nhạy cảm trung ương đã được thảo luận trong các chương trước. Sự nhạy cảm trung tâm này làm nổi bật và kéo dài trải nghiệm đau. Do đó, khi cơn đau trở nên mãn tính hơn, bác sĩ lâm sàng có thể sử dụng một số loại thuốc chống co giật để giúp giảm cơ chế trung tâm này. Những loại thuốc này đã được chứng minh là hữu ích ở bệnh nhân đau cơ xơ hóa và rối loạn đau thần kinh. Những loại thuốc này không thích hợp để điều trị cơn đau TMD cấp tính nhưng chúng có thể được xem xét khi cơn đau trở nên mãn tính hơn và bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp tiếp cận thận trọng hơn đã được đề cập. Khi tình trạng đau trở nên mãn tính hơn, một nhóm quản lý cơn đau có thể phải được tư vấn. Bác sĩ quan tâm đến quản lý đau nhức mãn tính nên tham khảo thêm các văn bản khác. Bác sĩ muốn sử dụng các loại thuốc này nên hiểu các chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ của chúng. Tóm tắt về các loại thuốc chống co giật phổ biến được sử dụng trong điều trị các bệnh TMD mạn tính được đưa ra trong Bảng 11-8.

7. Thuốc tiêm
Có một số loại thuốc tiêm có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán và quản lý nhiều loại bệnh TMD. Phổ biến nhất là gây tê tại chỗ. Thuốc gây tê cục bộ có thể được sử dụng để phân biệt nguồn đau thực sự với vị trí đau. Khi nguồn đau xuất hiện ở cơ hoặc khớp, tiêm thuốc gây tê cục bộ vào nguồn đó sẽ loại bỏ cơn đau, giúp chẩn đoán chính xác. Có thể thực hiện tiêm thuốc gây tê cục bộ vào cơ hoặc khớp hoặc được sử dụng như cách chặn thần kinh. Bằng cách gây têcác mô bị đau, bác sĩ lâm sàng có thể thu thập thông tin có giá trị sẽ hỗ trợ chẩn đoán và xử trí. Các kỹ thuật tiêm này được trình bày trong Chương 10. Thuốc gây tê cục bộ cũng có thể được sử dụng như một liệu pháp điều trị thực tế cho một số rối loạn nhất định. Ví dụ, việc tiêm thuốc gây tê cục bộ vào điểm kích hoạt đau cân cơ có thể làm giảm đau đáng kể sau khi thuốc tê đã được chuyển hóa.
Thuốc gây tê cục bộ cũng có thể được sử dụng để kiểm soát cơn đau trong TMDs. Thường thì hiệu quả điều trị có thể đạt được bằng cách phá vỡ chu kỳ đau. Một khi nguồn gây đau sâu bị loại bỏ ngay cả tạm thời, các tế bào thần kinh trung ương nhạy cảm có cơ hội trở lại trạng thái bình thường hơn. Nếu cơn đau có thể được loại bỏ trong một khoảng thời gian quan trọng, khi đầu vào cảm giác quay trở lại, bệnh nhân sẽ thường báo cáo sự giảm đáng kể cường độ cơn đau. Sự giảm đau này có thể kéo dài hàng giờ hoặc thậm chí hàng ngày. Theo nghĩa này, thuốc gây tê cục bộ có thể có tác dụng điều trị đối với cảm giác đau. Hai loại thuốc gây tê cục bộ phổ biến nhất được sử dụng để giảm đau trong thời gian ngắn ở TMD là lidocain 2% (Xylocaine) và mepivacain 3% (Carbocaine).
Mặc dù việc sử dụng procaine đã được đề xuất để tiêm vào điểm kích hoạt đau cân cơ, nhưng nó không còn được đóng gói trong ống tiêm nha khoa và do đó ít thuận tiện hơn khi sử dụng trong ống tiêm nha khoa tiêu chuẩn. Đối với tiêm cơ, nên sử dụng dung dịch không có chất co mạch. Khi có chỉ định gây tê tác dụng lâu hơn, có thể dùng bupivacain 0,5 %. Mặc dù bupivacain đôi khi được chỉ định để điều trị đau khớp (chặn dây TK tai thái dương), nhưng không nên sử dụng thường xuyên vì độc tính của nó so với lidocain. Một mũi tiêm nội khớp duy nhất dường như hữu ích nhất ở những bệnh nhân lớn tuổi; tuy nhiên, ít thành công hơn đã được quan sát thấy ở bệnh nhân dưới 25 tuổi.
Mặc dù một mũi tiêm đôi khi hữu ích, một số nghiên cứu đã báo cáo rằng việc tiêm nhiều lần có thể gây hại cho cấu trúc của khớp và nên tránh. Tuy nhiên, việc theo dõi lâu dài việc tiêm corticosteroid nội khớp cho viêm xương khớp TMJ đã được khuyến khích. Tiêm corticosteroid cũng đã được báo cáo để cải thiện các triệu chứng TMJ cấp tính do viêm khớp dạng thấp, không có di chứng bất lợi lâu dài. Hydrocortisone phổ biến được sử dụng trong TMJ là betamethasone. Trên mô hình động vật, việc tiêm lặp lại betamethasone không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào. Cần có nhiều nghiên cứu hơn nữa để đánh giá tốt hơn tác dụng.
Một dung dịch tiêm khác được sử dụng trong khớp là natri hyaluronate. Nó là một trong những thành phần cơ bản của bao hoạt dịch. Tiêm natri hyaluronate vào TMD đã được đề xuất để điều trị bệnh khớp. Các nghiên cứu về điều trị đĩa và trật đĩa không hồi phục có triển vọng. Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc sử dụng natri hyaluronate sau khi chọc dò khớp TMJ có thể hữu ích trong việc giảm đau. Mặc dù việc tiêm natri hyaluronate vào TMJ có vẻ hợp lý và ban đầu được cho là đầy hứa hẹn, một đánh giá toàn thân về tài liệu đã gợi ra một số câu hỏi liên quan đến tính hữu dụng của nó.
Một loại thuốc tiêm khác được sử dụng để kiểm soát cơn đau. Ketorolac tromethamine (Toradol) có thể được tiêm vào cơ chính và giúp giảm đau tốt. Liều điển hình là từ 30 đến 60 mg. Thuốc này sẽ giảm đau tương đối nhanh so với thuốc viên uống. Các chỉ định của nó hướng đến tình trạng đau cấp tính hơn là mãn tính khi tiêm lặp lại thuốc này trong TMJ.
8. Thuốc bôi ngoài da
Một phương pháp khác mà thuốc có thể được đưa vào là qua da và / hoặc niêm mạc miệng. Khi thuốc được đặt tại chỗ, một phần của nó có thể được mô hấp thụ, do đó đưa thuốc vào vùng bị đau. Ưu điểm của việc sử dụng thuốc bôi là thuốc chỉ thấm vào mô cục bộ nơi đặt thuốc; do đó bệnh nhân tránh được mọi tác dụng phụ toàn thân. Với tình trạng đau có nguồn gốc trong hoặc gần các mô tại chỗ, thuốc bôi ngoài da có thể hữu ích. Tuy nhiên, nếu nguồn gốc của các tình trạng đau là ở TK hơn, thì phương pháp này có thể ít hữu ích hơn. Các loại thuốc dùng trong một lần bôi sẽ thay đổi tùy theo hiệu quả mong muốn. Ví dụ: có một số loại thuốc bôi không kê đơn, một số trong số đó ở dạng chất chống kích ứng (ví dụ: IcyHot và Bengay). Một số loại thuốc bôi ngoài da có tác dụng gây tê. Chúng bao gồm sản phẩm dùng trong miệng như gel lidocain (Lidocaine Viscous Xylocaine Jelly) hoặc miếng dán thẩm thấu qua da lidocain 5% (miếng dán Lidoderm). Một số loại thuốc bôi nhằm mục đích giảm đau với NSAID — ví dụ, gel natridiclofenac (Gel Voltaren) hoặc kem ibuprofen (Ibunex). Việc bôi ketoprofen tại chỗ đã được chứng minh là giúp giảm đau nhiều hơn so với gel giả dược. Một số loại thuốc bôi sử dụng capsaicin làm thành phần chính. Capsaicin là thành phần hoạt chất được tìm thấy trong ớt cay. Đặt ớt cay lên mô nướu sẽ ngay lập tức gây ra phản ứng đau rát và nóng rõ rệt. Mặc dù có biểu hiện đau rõ rệt, nhưng không có bằng chứng về tổn thương mô tại vị trí bôi thuốc. Người ta cho rằng capsaicin kích thích phản ứng cảm thụ bằng cách kích hoạt thụ thể vanilloid 1 tại khớp thần kinh của tế bào thần kinh bậc hai. Dường như khi các thụ thể này được kích hoạt liên tục, quá trình cảm thụ sẽ giảm bớt. Do đó, càng nhiều kích thích bởi capsaicin, cơn đau càng ít. Điều này có thể giải thích hiện tượng lâm sàng xuất hiện ở những người ăn một lượng đáng kể thực phẩm có chứa capsaicin (thức ăn cay) nhưng không còn cảm thấy đau rát. Capsaicin tại chỗ có sẵn dưới dạng thuốc giảm đau không kê đơn được bán trên thị trường với tên gọi Zostrix. Có hai nồng độ: 0,025% và 0,075%. Khi nó được sử dụng, nó nên được bôi cho khu vực bị đau ít nhất ba lần một ngày trong 7 đến 10 ngày. Kết quả không phải là ngay lập tức; do đó bệnh nhân có thể chán nản và muốn dừng lại. Capsaicin có thể được trộn với benzocain để giảm bớt cảm giác đau ban đầu. Một ví dụ về công thức trị đau cơ như vậy là Ketocam (chứa ketoprofen, cyclobenzaprine và amitriptyline). Neurogel (carbamazepine 5%, amitriptyline 2% và lidocaine 5% trong cơ sở PLO) đã được sử dụng để điều trị đau thần kinh. Mặc dù những loại thuốc bôi này ít gây hại, nhưng vẫn cần nghiên cứu để xác định xem chúng có tốt hơn giả dược hay không.
Nguồn: Okeson, J. P., & Okeson, J. P. (2013). Management of temporomandibular disorders and occlusion. St. Louis: Mosby.